xanthan gum
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Xanthan gum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một polysaccharide được sản xuất bằng cách lên men vi khuẩn, được sử dụng làm chất làm đặc hoặc chất ổn định trong thực phẩm, mỹ phẩm và các ứng dụng công nghiệp.
Definition (English Meaning)
A polysaccharide produced by bacterial fermentation, used as a thickening or stabilizing agent in food, cosmetics, and industrial applications.
Ví dụ Thực tế với 'Xanthan gum'
-
"Xanthan gum is commonly used in gluten-free baking to improve the texture of baked goods."
"Xanthan gum thường được sử dụng trong làm bánh không gluten để cải thiện kết cấu của các sản phẩm nướng."
-
"Xanthan gum is added to salad dressings to prevent separation."
"Xanthan gum được thêm vào nước trộn salad để ngăn ngừa sự tách lớp."
-
"The food industry uses xanthan gum extensively."
"Ngành công nghiệp thực phẩm sử dụng rộng rãi xanthan gum."
Từ loại & Từ liên quan của 'Xanthan gum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: xanthan gum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Xanthan gum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Xanthan gum là một heteropolysaccharide, nghĩa là nó chứa nhiều hơn một loại đường đơn. Nó được sản xuất bằng cách lên men glucose hoặc sucrose bởi vi khuẩn Xanthomonas campestris. Điểm mạnh của nó là khả năng tạo ra độ nhớt cao ở nồng độ thấp và ổn định ở nhiều điều kiện nhiệt độ và pH.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'xanthan gum in food' chỉ ra rằng xanthan gum là một thành phần trong thực phẩm. 'xanthan gum as a thickener' chỉ ra rằng xanthan gum được sử dụng với vai trò là chất làm đặc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Xanthan gum'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.