y-axis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Y-axis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trục tung, trục dọc trong hệ tọa độ.
Definition (English Meaning)
The vertical axis of a coordinate system.
Ví dụ Thực tế với 'Y-axis'
-
"The data points are plotted on the y-axis."
"Các điểm dữ liệu được vẽ trên trục tung."
-
"The graph shows the relationship between temperature and time, with temperature on the y-axis."
"Đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa nhiệt độ và thời gian, với nhiệt độ được biểu diễn trên trục tung."
-
"The equation of the line is y = 2x + 1, where y represents the y-coordinate."
"Phương trình của đường thẳng là y = 2x + 1, trong đó y biểu diễn tọa độ y."
Từ loại & Từ liên quan của 'Y-axis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: y-axis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Y-axis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trục y thường được sử dụng trong các biểu đồ và hệ tọa độ để biểu diễn giá trị biến số phụ thuộc. Nó vuông góc với trục x (trục hoành). Trong không gian 3 chiều, có thêm trục z. Trong đồ họa máy tính, trục y thường đại diện cho chiều cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on the y-axis' dùng để chỉ vị trí trên trục y. 'along the y-axis' dùng để diễn tả sự di chuyển hoặc biến đổi dọc theo trục y.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Y-axis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.