(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ z-axis
B2

z-axis

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trục z
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Z-axis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trục trong hệ tọa độ Descartes ba chiều, vuông góc với cả trục x và trục y. Nó thường biểu diễn chiều sâu.

Definition (English Meaning)

The axis in a three-dimensional Cartesian coordinate system that is perpendicular to both the x-axis and the y-axis. It typically represents depth.

Ví dụ Thực tế với 'Z-axis'

  • "The object's position was adjusted along the z-axis to give it more depth in the scene."

    "Vị trí của đối tượng đã được điều chỉnh dọc theo trục z để tạo cho nó chiều sâu hơn trong khung cảnh."

  • "In 3D modeling, the z-axis is crucial for defining the depth of objects."

    "Trong mô hình 3D, trục z rất quan trọng để xác định chiều sâu của các đối tượng."

  • "The robot moved its arm three units along the z-axis."

    "Robot di chuyển cánh tay của nó ba đơn vị dọc theo trục z."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Z-axis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: z-axis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

x-axis(trục x)
y-axis(trục y)
Cartesian coordinates(tọa độ Descartes)
3D(3D (ba chiều))

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Đồ họa máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Z-axis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trục z thường được sử dụng trong các ứng dụng 3D để biểu diễn chiều sâu hoặc vị trí theo chiều sâu. Nó rất quan trọng trong đồ họa máy tính, thiết kế 3D và khoa học dữ liệu khi làm việc với dữ liệu không gian ba chiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

along on in

* **along the z-axis:** Di chuyển hoặc thay đổi vị trí theo chiều dài của trục z. * **on the z-axis:** Một điểm cụ thể nằm trên trục z. * **in the z-axis:** Trong phạm vi trục z (ít phổ biến hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Z-axis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)