x-axis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'X-axis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trục chính hoặc trục ngang của một hệ tọa độ, các điểm dọc theo trục này có giá trị bằng không cho tất cả các tọa độ khác.
Definition (English Meaning)
The principal or horizontal axis of a system of coordinates, points along which have a value of zero for all other coordinates.
Ví dụ Thực tế với 'X-axis'
-
"The data points are plotted on the x-axis."
"Các điểm dữ liệu được vẽ trên trục x."
-
"The independent variable is represented on the x-axis."
"Biến độc lập được biểu diễn trên trục x."
-
"We can see the trend by looking at the data along the x-axis."
"Chúng ta có thể thấy xu hướng bằng cách nhìn vào dữ liệu dọc theo trục x."
Từ loại & Từ liên quan của 'X-axis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: x-axis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'X-axis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trục x là một đường thẳng nằm ngang trên một đồ thị hoặc biểu đồ. Nó thường được sử dụng để biểu thị biến độc lập hoặc giá trị đầu vào. Trong không gian ba chiều, trục x là một trong ba trục tọa độ vuông góc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘on the x-axis’ chỉ vị trí hoặc điểm nằm trên trục x. ‘along the x-axis’ chỉ sự di chuyển hoặc thay đổi dọc theo trục x.
Ngữ pháp ứng dụng với 'X-axis'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The graph must show the data points along the x-axis.
|
Đồ thị phải hiển thị các điểm dữ liệu dọc theo trục x. |
| Phủ định |
You should not ignore the values on the x-axis when analyzing the data.
|
Bạn không nên bỏ qua các giá trị trên trục x khi phân tích dữ liệu. |
| Nghi vấn |
Could we label the horizontal axis as the x-axis?
|
Chúng ta có thể gắn nhãn trục ngang là trục x được không? |