yarn
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yarn'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sợi; sợi dùng để đan, móc hoặc dệt.
Definition (English Meaning)
A continuous twisted strand of fibers or filaments, used for knitting or weaving.
Ví dụ Thực tế với 'Yarn'
-
"She bought a ball of yarn to knit a scarf."
"Cô ấy mua một cuộn sợi để đan khăn choàng."
-
"This yarn is perfect for making baby clothes."
"Loại sợi này rất phù hợp để làm quần áo trẻ em."
-
"The old sailor often yarned about his travels."
"Ông thủy thủ già thường kể lể về những chuyến đi của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Yarn'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: yarn
- Verb: yarn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Yarn'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ chất liệu, có thể làm từ len, cotton, acrylic, v.v. Thường dùng để chỉ các loại sợi đã được se hoặc kéo thành sợi dài, sẵn sàng để sử dụng cho các hoạt động thủ công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Chỉ chất liệu làm nên sợi (a ball of wool yarn). for: Chỉ mục đích sử dụng (yarn for knitting).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Yarn'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The yarn, which my grandmother uses to knit sweaters, is incredibly soft.
|
Sợi len, mà bà tôi dùng để đan áo len, thì vô cùng mềm mại. |
| Phủ định |
The factory's product, which wasn't yarned properly, failed quality control.
|
Sản phẩm của nhà máy, cái mà không được se sợi đúng cách, đã không vượt qua kiểm soát chất lượng. |
| Nghi vấn |
Is this the yarn whose color you were admiring?
|
Đây có phải là sợi len mà bạn đã ngưỡng mộ màu sắc của nó không? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She quickly yarns the story of her travels.
|
Cô ấy nhanh chóng kể câu chuyện về những chuyến đi của mình. |
| Phủ định |
He doesn't usually yarn such elaborate tales.
|
Anh ấy thường không kể những câu chuyện tỉ mỉ như vậy. |
| Nghi vấn |
Did she excitedly yarn about her victory?
|
Cô ấy đã hào hứng kể về chiến thắng của mình sao? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She yarns stories about her travels.
|
Cô ấy kể những câu chuyện dài dòng về những chuyến đi của mình. |
| Phủ định |
He doesn't yarn to strangers about his personal life.
|
Anh ấy không kể chuyện riêng tư cho người lạ. |
| Nghi vấn |
Does he yarn interesting tales?
|
Anh ấy có kể những câu chuyện thú vị không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She buys yarn to knit sweaters.
|
Cô ấy mua sợi để đan áo len. |
| Phủ định |
They don't yarn about old times anymore.
|
Họ không còn tán dóc về những chuyện ngày xưa nữa. |
| Nghi vấn |
Did he yarn that interesting story last night?
|
Tối qua anh ấy có kể câu chuyện thú vị đó không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She yarns stories about her travels.
|
Cô ấy kể những câu chuyện dài dòng về những chuyến đi của mình. |
| Phủ định |
He does not yarn about his achievements.
|
Anh ấy không khoe khoang về thành tích của mình. |
| Nghi vấn |
Did she yarn to you about the incident?
|
Cô ấy có kể chuyện dài dòng với bạn về vụ việc không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more free time, I would yarn more often.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ đan len thường xuyên hơn. |
| Phủ định |
If she didn't have so much yarn, she wouldn't need to buy more.
|
Nếu cô ấy không có nhiều len như vậy, cô ấy sẽ không cần mua thêm. |
| Nghi vấn |
Would you be happier if you could yarn all day?
|
Bạn có hạnh phúc hơn không nếu bạn có thể đan len cả ngày? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will have yarned many colorful scarves by the time winter arrives.
|
Cô ấy sẽ đã đan rất nhiều chiếc khăn quàng cổ đầy màu sắc trước khi mùa đông đến. |
| Phủ định |
They won't have yarned enough blankets to keep everyone warm this year.
|
Họ sẽ không đan đủ chăn để giữ ấm cho mọi người trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Will he have yarned the entire sweater by next week?
|
Liệu anh ấy đã đan xong toàn bộ chiếc áo len vào tuần tới chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This yarn is as soft as silk.
|
Loại sợi này mềm mại như lụa. |
| Phủ định |
This yarn isn't more expensive than cotton.
|
Loại sợi này không đắt hơn bông. |
| Nghi vấn |
Is this yarn the softest?
|
Sợi này có phải là mềm mại nhất không? |