(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ yarn
A2

yarn

noun

Nghĩa tiếng Việt

sợi chuyện phiếm kể lể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yarn'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sợi; sợi dùng để đan, móc hoặc dệt.

Definition (English Meaning)

A continuous twisted strand of fibers or filaments, used for knitting or weaving.

Ví dụ Thực tế với 'Yarn'

  • "She bought a ball of yarn to knit a scarf."

    "Cô ấy mua một cuộn sợi để đan khăn choàng."

  • "This yarn is perfect for making baby clothes."

    "Loại sợi này rất phù hợp để làm quần áo trẻ em."

  • "The old sailor often yarned about his travels."

    "Ông thủy thủ già thường kể lể về những chuyến đi của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Yarn'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: yarn
  • Verb: yarn
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thủ công Dệt may

Ghi chú Cách dùng 'Yarn'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ chất liệu, có thể làm từ len, cotton, acrylic, v.v. Thường dùng để chỉ các loại sợi đã được se hoặc kéo thành sợi dài, sẵn sàng để sử dụng cho các hoạt động thủ công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

of: Chỉ chất liệu làm nên sợi (a ball of wool yarn). for: Chỉ mục đích sử dụng (yarn for knitting).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Yarn'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The yarn, which my grandmother uses to knit sweaters, is incredibly soft.
Sợi len, mà bà tôi dùng để đan áo len, thì vô cùng mềm mại.
Phủ định
The factory's product, which wasn't yarned properly, failed quality control.
Sản phẩm của nhà máy, cái mà không được se sợi đúng cách, đã không vượt qua kiểm soát chất lượng.
Nghi vấn
Is this the yarn whose color you were admiring?
Đây có phải là sợi len mà bạn đã ngưỡng mộ màu sắc của nó không?

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She quickly yarns the story of her travels.
Cô ấy nhanh chóng kể câu chuyện về những chuyến đi của mình.
Phủ định
He doesn't usually yarn such elaborate tales.
Anh ấy thường không kể những câu chuyện tỉ mỉ như vậy.
Nghi vấn
Did she excitedly yarn about her victory?
Cô ấy đã hào hứng kể về chiến thắng của mình sao?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She yarns stories about her travels.
Cô ấy kể những câu chuyện dài dòng về những chuyến đi của mình.
Phủ định
He doesn't yarn to strangers about his personal life.
Anh ấy không kể chuyện riêng tư cho người lạ.
Nghi vấn
Does he yarn interesting tales?
Anh ấy có kể những câu chuyện thú vị không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She buys yarn to knit sweaters.
Cô ấy mua sợi để đan áo len.
Phủ định
They don't yarn about old times anymore.
Họ không còn tán dóc về những chuyện ngày xưa nữa.
Nghi vấn
Did he yarn that interesting story last night?
Tối qua anh ấy có kể câu chuyện thú vị đó không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She yarns stories about her travels.
Cô ấy kể những câu chuyện dài dòng về những chuyến đi của mình.
Phủ định
He does not yarn about his achievements.
Anh ấy không khoe khoang về thành tích của mình.
Nghi vấn
Did she yarn to you about the incident?
Cô ấy có kể chuyện dài dòng với bạn về vụ việc không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more free time, I would yarn more often.
Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ đan len thường xuyên hơn.
Phủ định
If she didn't have so much yarn, she wouldn't need to buy more.
Nếu cô ấy không có nhiều len như vậy, cô ấy sẽ không cần mua thêm.
Nghi vấn
Would you be happier if you could yarn all day?
Bạn có hạnh phúc hơn không nếu bạn có thể đan len cả ngày?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will have yarned many colorful scarves by the time winter arrives.
Cô ấy sẽ đã đan rất nhiều chiếc khăn quàng cổ đầy màu sắc trước khi mùa đông đến.
Phủ định
They won't have yarned enough blankets to keep everyone warm this year.
Họ sẽ không đan đủ chăn để giữ ấm cho mọi người trong năm nay.
Nghi vấn
Will he have yarned the entire sweater by next week?
Liệu anh ấy đã đan xong toàn bộ chiếc áo len vào tuần tới chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This yarn is as soft as silk.
Loại sợi này mềm mại như lụa.
Phủ định
This yarn isn't more expensive than cotton.
Loại sợi này không đắt hơn bông.
Nghi vấn
Is this yarn the softest?
Sợi này có phải là mềm mại nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)