(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ knitting
A2

knitting

noun

Nghĩa tiếng Việt

đan việc đan lát sản phẩm đan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knitting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công việc đan lát, tạo ra vải hoặc quần áo bằng cách móc các vòng sợi bằng kim đan hoặc máy móc.

Definition (English Meaning)

The craft of making fabric or garments by interlocking loops of yarn with knitting needles or a machine.

Ví dụ Thực tế với 'Knitting'

  • "She enjoys knitting in her spare time."

    "Cô ấy thích đan len vào thời gian rảnh."

  • "Knitting is a relaxing hobby."

    "Đan lát là một sở thích thư giãn."

  • "The knitting pattern was difficult to follow."

    "Mẫu đan rất khó để làm theo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Knitting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: knitting
  • Verb: knit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thủ công mỹ nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Knitting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Knitting is a versatile craft, allowing for the creation of a wide range of items from simple scarves to complex sweaters. It involves the manipulation of yarn to create interlocking loops, forming a flexible and textured fabric.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

The preposition 'with' is used to specify the tools or materials used in the knitting process. For example: 'She is knitting a sweater with wool.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Knitting'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys knitting scarves for her friends.
Cô ấy thích đan khăn quàng cổ cho bạn bè của mình.
Phủ định
He doesn't mind knitting, but he prefers crocheting.
Anh ấy không ngại đan, nhưng anh ấy thích móc hơn.
Nghi vấn
Is knitting your favorite way to relax after a long day?
Đan có phải là cách yêu thích của bạn để thư giãn sau một ngày dài không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She loves a relaxing hobby: knitting provides her with peace and creativity.
Cô ấy yêu một sở thích thư giãn: đan len mang lại cho cô ấy sự bình yên và sáng tạo.
Phủ định
He doesn't enjoy all crafts: he finds knitting to be too slow and repetitive.
Anh ấy không thích tất cả các nghề thủ công: anh ấy thấy đan len quá chậm và lặp đi lặp lại.
Nghi vấn
Does she have the necessary supplies: knitting needles, yarn, and a pattern?
Cô ấy có những vật tư cần thiết không: kim đan, len và một mẫu?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She knits beautifully, doesn't she?
Cô ấy đan rất đẹp, phải không?
Phủ định
They don't enjoy knitting, do they?
Họ không thích đan, phải không?
Nghi vấn
Knitting is a relaxing hobby, isn't it?
Đan là một sở thích thư giãn, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)