zealous follower
tính từ (zealous)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zealous follower'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầy nhiệt huyết; hăng hái; nhiệt tình.
Ví dụ Thực tế với 'Zealous follower'
-
"He was a zealous advocate for environmental protection."
"Anh ấy là một người ủng hộ nhiệt thành cho việc bảo vệ môi trường."
-
"The dictator was surrounded by zealous followers who were willing to do anything for him."
"Nhà độc tài được bao quanh bởi những người theo dõi cuồng tín, sẵn sàng làm mọi thứ vì ông ta."
-
"She is a zealous follower of the latest health trends."
"Cô ấy là một người theo đuổi cuồng nhiệt các xu hướng sức khỏe mới nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Zealous follower'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: zealous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Zealous follower'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Zealous thường được dùng để miêu tả sự nhiệt tình quá mức, đôi khi đến mức cuồng tín. Nó mạnh hơn các từ như 'enthusiastic' và 'passionate'. Cần phân biệt với 'enthusiastic' (nhiệt tình) vốn mang ý nghĩa tích cực hơn và ít ám chỉ đến sự cực đoan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Zealous 'for' something: nhiệt huyết, hăng hái vì điều gì đó (mục tiêu, lý tưởng...). Zealous 'in' something: hăng hái trong việc gì đó (hành động, nhiệm vụ...). Zealous 'about' something: nhiệt tình về điều gì đó (chủ đề, vấn đề...).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Zealous follower'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.