(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ zealous follower
C1

zealous follower

tính từ (zealous)

Nghĩa tiếng Việt

người theo dõi cuồng tín tín đồ nhiệt thành người ủng hộ quá khích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zealous follower'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đầy nhiệt huyết; hăng hái; nhiệt tình.

Definition (English Meaning)

Full of zeal; ardent; enthusiastic.

Ví dụ Thực tế với 'Zealous follower'

  • "He was a zealous advocate for environmental protection."

    "Anh ấy là một người ủng hộ nhiệt thành cho việc bảo vệ môi trường."

  • "The dictator was surrounded by zealous followers who were willing to do anything for him."

    "Nhà độc tài được bao quanh bởi những người theo dõi cuồng tín, sẵn sàng làm mọi thứ vì ông ta."

  • "She is a zealous follower of the latest health trends."

    "Cô ấy là một người theo đuổi cuồng nhiệt các xu hướng sức khỏe mới nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Zealous follower'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ardent supporter(người ủng hộ nhiệt thành)
fervent devotee(người sùng bái cuồng nhiệt)
fanatic(người cuồng tín)

Trái nghĩa (Antonyms)

apathetic observer(người quan sát thờ ơ)
lukewarm supporter(người ủng hộ hờ hững)

Từ liên quan (Related Words)

cult(giáo phái)
ideology(hệ tư tưởng)
political movement(phong trào chính trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Zealous follower'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Zealous thường được dùng để miêu tả sự nhiệt tình quá mức, đôi khi đến mức cuồng tín. Nó mạnh hơn các từ như 'enthusiastic' và 'passionate'. Cần phân biệt với 'enthusiastic' (nhiệt tình) vốn mang ý nghĩa tích cực hơn và ít ám chỉ đến sự cực đoan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in about

Zealous 'for' something: nhiệt huyết, hăng hái vì điều gì đó (mục tiêu, lý tưởng...). Zealous 'in' something: hăng hái trong việc gì đó (hành động, nhiệm vụ...). Zealous 'about' something: nhiệt tình về điều gì đó (chủ đề, vấn đề...).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Zealous follower'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)