zinc oxide
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zinc oxide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại bột màu trắng hoặc hơi vàng thu được bằng cách oxy hóa kẽm và được sử dụng đặc biệt làm chất tạo màu, trong mỹ phẩm và trong y học.
Definition (English Meaning)
A white or yellowish powder that is obtained by oxidizing zinc and used especially as a pigment, in cosmetics, and in medicine.
Ví dụ Thực tế với 'Zinc oxide'
-
"Zinc oxide is commonly used in sunscreen to protect the skin from harmful UV rays."
"Kẽm oxit thường được sử dụng trong kem chống nắng để bảo vệ da khỏi các tia UV có hại."
-
"Many diaper rash creams contain zinc oxide."
"Nhiều loại kem trị hăm tã có chứa kẽm oxit."
-
"Zinc oxide is a common ingredient in mineral sunscreens."
"Kẽm oxit là một thành phần phổ biến trong kem chống nắng khoáng chất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Zinc oxide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: zinc oxide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Zinc oxide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Zinc oxide là một hợp chất vô cơ có nhiều ứng dụng khác nhau. Nó thường được sử dụng như một chất bảo vệ da do khả năng tạo thành một lớp bảo vệ vật lý trên bề mặt da, giúp phản xạ tia UV và giảm kích ứng. Khác với các thành phần chống nắng hóa học hấp thụ tia UV, zinc oxide hoạt động như một chất cản quang vật lý. Trong công nghiệp, nó được sử dụng trong sản xuất cao su, gốm sứ và các vật liệu khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: Được dùng để chỉ sự có mặt hoặc được chứa trong cái gì đó. Ví dụ: 'zinc oxide in sunscreen'. As: Được dùng để chỉ vai trò hoặc chức năng của vật gì đó. Ví dụ: 'zinc oxide as a pigment'. For: Được dùng để chỉ mục đích sử dụng. Ví dụ: 'zinc oxide for skin protection'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Zinc oxide'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.