zipping
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zipping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động kéo khóa (hoặc mở khóa) của một vật gì đó bằng khóa kéo.
Definition (English Meaning)
The act of fastening or unfastening something with a zipper.
Ví dụ Thực tế với 'Zipping'
-
"She was zipping up her jacket to protect herself from the cold."
"Cô ấy đang kéo khóa áo khoác để bảo vệ mình khỏi cái lạnh."
-
"The river was zipping along at a fast pace after the heavy rain."
"Con sông chảy xiết với tốc độ nhanh sau trận mưa lớn."
-
"He was zipping around the office, trying to finish everything before the deadline."
"Anh ấy đang chạy vạy khắp văn phòng, cố gắng hoàn thành mọi thứ trước thời hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Zipping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: zipping
- Verb: zip
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Zipping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là dạng tiếp diễn (present participle) của động từ 'zip', thường được dùng để mô tả hành động đang diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Zipping'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.