(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ zipping
B2

zipping

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

kéo khóa chạy nhanh lướt đi tiếng khóa kéo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zipping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động kéo khóa (hoặc mở khóa) của một vật gì đó bằng khóa kéo.

Definition (English Meaning)

The act of fastening or unfastening something with a zipper.

Ví dụ Thực tế với 'Zipping'

  • "She was zipping up her jacket to protect herself from the cold."

    "Cô ấy đang kéo khóa áo khoác để bảo vệ mình khỏi cái lạnh."

  • "The river was zipping along at a fast pace after the heavy rain."

    "Con sông chảy xiết với tốc độ nhanh sau trận mưa lớn."

  • "He was zipping around the office, trying to finish everything before the deadline."

    "Anh ấy đang chạy vạy khắp văn phòng, cố gắng hoàn thành mọi thứ trước thời hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Zipping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: zipping
  • Verb: zip
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fastening(sự cài, sự gài, sự khóa)
closing(sự đóng lại)
speeding(tăng tốc)

Trái nghĩa (Antonyms)

unzipping(mở khóa kéo)
slowing(giảm tốc)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Zipping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng tiếp diễn (present participle) của động từ 'zip', thường được dùng để mô tả hành động đang diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Zipping'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)