(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ zipper
A2

zipper

noun

Nghĩa tiếng Việt

khóa kéo phéc-mơ-tuya dây kéo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zipper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khóa kéo, phéc-mơ-tuya: một loại khóa được tạo thành từ hai hàng răng khớp vào nhau bằng một bộ phận trượt.

Definition (English Meaning)

A fastener consisting of two rows of teeth-like parts that are interlocked by a sliding piece.

Ví dụ Thực tế với 'Zipper'

  • "Her jacket has a broken zipper."

    "Áo khoác của cô ấy bị hỏng khóa kéo."

  • "The zipper on my backpack is stuck."

    "Khóa kéo trên ba lô của tôi bị kẹt."

  • "She zippered her lips shut."

    "Cô ấy im lặng (nghĩa bóng: khóa môi)."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Zipper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: zipper
  • Verb: to zipper (up/down)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Zipper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Zipper dùng để chỉ cả khóa kéo nói chung và bộ phận trượt của nó. Nó thường được sử dụng trên quần áo, túi xách và các vật dụng khác để đóng hoặc mở chúng một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Zipper'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he can zipper his jacket himself is a sign of his growing independence.
Việc anh ấy có thể tự kéo khóa áo khoác là một dấu hiệu cho thấy sự độc lập ngày càng tăng của anh ấy.
Phủ định
Whether she can zipper up her dress is not clear because the zipper is broken.
Việc cô ấy có thể kéo khóa váy lên được hay không không rõ ràng vì khóa kéo bị hỏng.
Nghi vấn
Why the zipper on my bag is stuck is beyond my understanding.
Tại sao khóa kéo trên túi của tôi bị kẹt là điều tôi không thể hiểu được.

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known my jacket had a broken zipper, I would have brought a different one.
Nếu tôi biết áo khoác của tôi bị hỏng khóa kéo, tôi đã mang một cái khác.
Phủ định
If she hadn't zippered up her suitcase so carelessly, she wouldn't have broken the zipper.
Nếu cô ấy không kéo khóa vali cẩu thả như vậy, cô ấy đã không làm hỏng khóa kéo.
Nghi vấn
Would he have lost his keys if he had zippered his pocket?
Liệu anh ấy có bị mất chìa khóa nếu anh ấy đã kéo khóa túi?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The boys' zippers were all stuck after playing in the mud.
Khóa kéo của bọn con trai đều bị kẹt sau khi chơi trong bùn.
Phủ định
My sister's zipper wasn't working this morning, so she had to change her jacket.
Khóa kéo áo khoác của em gái tôi đã không hoạt động sáng nay, vì vậy em ấy phải thay áo khoác.
Nghi vấn
Is it Thomas's zipper that's broken, or is it David's?
Có phải khóa kéo của Thomas bị hỏng, hay là của David?
(Vị trí vocab_tab4_inline)