zipper
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zipper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khóa kéo, phéc-mơ-tuya: một loại khóa được tạo thành từ hai hàng răng khớp vào nhau bằng một bộ phận trượt.
Definition (English Meaning)
A fastener consisting of two rows of teeth-like parts that are interlocked by a sliding piece.
Ví dụ Thực tế với 'Zipper'
-
"Her jacket has a broken zipper."
"Áo khoác của cô ấy bị hỏng khóa kéo."
-
"The zipper on my backpack is stuck."
"Khóa kéo trên ba lô của tôi bị kẹt."
-
"She zippered her lips shut."
"Cô ấy im lặng (nghĩa bóng: khóa môi)."
Từ loại & Từ liên quan của 'Zipper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: zipper
- Verb: to zipper (up/down)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Zipper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Zipper dùng để chỉ cả khóa kéo nói chung và bộ phận trượt của nó. Nó thường được sử dụng trên quần áo, túi xách và các vật dụng khác để đóng hoặc mở chúng một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Zipper'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he can zipper his jacket himself is a sign of his growing independence.
|
Việc anh ấy có thể tự kéo khóa áo khoác là một dấu hiệu cho thấy sự độc lập ngày càng tăng của anh ấy. |
| Phủ định |
Whether she can zipper up her dress is not clear because the zipper is broken.
|
Việc cô ấy có thể kéo khóa váy lên được hay không không rõ ràng vì khóa kéo bị hỏng. |
| Nghi vấn |
Why the zipper on my bag is stuck is beyond my understanding.
|
Tại sao khóa kéo trên túi của tôi bị kẹt là điều tôi không thể hiểu được. |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known my jacket had a broken zipper, I would have brought a different one.
|
Nếu tôi biết áo khoác của tôi bị hỏng khóa kéo, tôi đã mang một cái khác. |
| Phủ định |
If she hadn't zippered up her suitcase so carelessly, she wouldn't have broken the zipper.
|
Nếu cô ấy không kéo khóa vali cẩu thả như vậy, cô ấy đã không làm hỏng khóa kéo. |
| Nghi vấn |
Would he have lost his keys if he had zippered his pocket?
|
Liệu anh ấy có bị mất chìa khóa nếu anh ấy đã kéo khóa túi? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The boys' zippers were all stuck after playing in the mud.
|
Khóa kéo của bọn con trai đều bị kẹt sau khi chơi trong bùn. |
| Phủ định |
My sister's zipper wasn't working this morning, so she had to change her jacket.
|
Khóa kéo áo khoác của em gái tôi đã không hoạt động sáng nay, vì vậy em ấy phải thay áo khoác. |
| Nghi vấn |
Is it Thomas's zipper that's broken, or is it David's?
|
Có phải khóa kéo của Thomas bị hỏng, hay là của David? |