(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ zones
B1

zones

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu vực vùng phân khu múi giờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zones'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực hoặc vùng có các đặc điểm hoặc tính chất cụ thể.

Definition (English Meaning)

An area or region with particular features or characteristics.

Ví dụ Thực tế với 'Zones'

  • "This area is a no-parking zone."

    "Khu vực này là khu vực cấm đậu xe."

  • "Several houses were destroyed in the earthquake zone."

    "Một vài ngôi nhà đã bị phá hủy trong vùng động đất."

  • "The demilitarized zone separates the two countries."

    "Khu phi quân sự phân chia hai quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Zones'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: zone
  • Verb: zone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Quy hoạch Kinh tế Y học Thể thao Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Zones'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một khu vực được phân chia cho một mục đích cụ thể, ví dụ: khu công nghiệp, khu dân cư, vùng cấm, vùng phủ sóng, múi giờ. "Area" là một từ tổng quát hơn, còn "zone" thường mang tính chuyên môn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within around

in: chỉ vị trí bên trong khu vực đó (e.g., He lives in the industrial zone).
within: tương tự 'in', nhấn mạnh sự nằm gọn bên trong (e.g., The problem is within the buffer zone).
around: chỉ khu vực lân cận (e.g., There are security cameras around the exclusion zone).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Zones'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He zones out during the meeting, doesn't he?
Anh ấy mất tập trung trong cuộc họp, phải không?
Phủ định
They don't zone the city for specific businesses, do they?
Họ không phân vùng thành phố cho các doanh nghiệp cụ thể, phải không?
Nghi vấn
The safe zone is clearly marked, isn't it?
Vùng an toàn được đánh dấu rõ ràng, phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city council will zone this area for residential use next year.
Hội đồng thành phố sẽ quy hoạch khu vực này cho mục đích dân cư vào năm tới.
Phủ định
They are not going to zone that land as industrial property.
Họ sẽ không quy hoạch khu đất đó thành khu công nghiệp.
Nghi vấn
Will the government zone off a section of the park for new development?
Chính phủ sẽ khoanh vùng một phần công viên để phát triển mới chứ?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government was zoning the area for industrial use last year.
Chính phủ đã quy hoạch khu vực này cho mục đích sử dụng công nghiệp vào năm ngoái.
Phủ định
They weren't zoning that part of the city when the protests started.
Họ đã không quy hoạch khu vực đó của thành phố khi các cuộc biểu tình bắt đầu.
Nghi vấn
Were you zoning out during the lecture yesterday?
Hôm qua bạn có lơ đãng trong suốt bài giảng không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city had zoned the area for industrial use before the new regulations were introduced.
Thành phố đã quy hoạch khu vực cho mục đích sử dụng công nghiệp trước khi các quy định mới được ban hành.
Phủ định
They had not zoned off the construction site properly before the accident happened.
Họ đã không rào chắn khu vực xây dựng đúng cách trước khi tai nạn xảy ra.
Nghi vấn
Had the government already zoned the land for residential development when you bought it?
Chính phủ đã quy hoạch khu đất cho phát triển nhà ở khi bạn mua nó chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)