exclusion zone
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exclusion zone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực được xác định mà từ đó các hoạt động hoặc hạng người nhất định bị loại trừ.
Definition (English Meaning)
A defined area from which certain activities or categories of people are excluded.
Ví dụ Thực tế với 'Exclusion zone'
-
"A 30-kilometer exclusion zone was established around the Fukushima nuclear plant after the disaster."
"Một khu vực cấm rộng 30 kilômét đã được thiết lập xung quanh nhà máy điện hạt nhân Fukushima sau thảm họa."
-
"The military declared an exclusion zone around the training grounds."
"Quân đội tuyên bố một khu vực cấm xung quanh thao trường."
-
"Drones are not allowed within the exclusion zone near the airport."
"Máy bay không người lái không được phép bay trong khu vực cấm gần sân bay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exclusion zone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exclusion zone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exclusion zone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến an toàn, quân sự, môi trường (đặc biệt là sau các sự cố hạt nhân hoặc hóa chất) hoặc chính trị. Nó biểu thị một khu vực cấm, nơi việc vào hoặc thực hiện một số hành động bị hạn chế để bảo vệ an toàn, ngăn ngừa ô nhiễm hoặc duy trì trật tự. Khác với 'restricted area' (khu vực hạn chế) vốn cho phép một số hoạt động hoặc người nhất định được phép vào, 'exclusion zone' nghiêm cấm hầu hết mọi người và hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'around': chỉ khu vực bao quanh địa điểm nào đó (e.g., 'an exclusion zone around a nuclear power plant').
* 'within': chỉ khu vực nằm bên trong vùng cấm (e.g., 'access within the exclusion zone is strictly prohibited').
* 'of': (ít phổ biến hơn) đề cập đến việc nó là khu vực cấm của cái gì đó (e.g., 'the exclusion zone of Chernobyl').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exclusion zone'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.