(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ land development
B2

land development

Noun

Nghĩa tiếng Việt

phát triển đất khai thác đất xây dựng cơ sở hạ tầng trên đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Land development'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình cải tạo hoặc chuyển đổi đất đai, đặc biệt bằng cách xây dựng các tòa nhà hoặc đường xá.

Definition (English Meaning)

The process of improving or converting land, especially by constructing buildings or roads.

Ví dụ Thực tế với 'Land development'

  • "The city council approved a new land development project near the river."

    "Hội đồng thành phố đã phê duyệt một dự án phát triển đất mới gần sông."

  • "Sustainable land development is crucial for protecting the environment."

    "Phát triển đất đai bền vững là rất quan trọng để bảo vệ môi trường."

  • "Land development can create new jobs and stimulate economic growth."

    "Phát triển đất đai có thể tạo ra việc làm mới và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Land development'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: land development
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

land preservation(bảo tồn đất đai)
conservation(sự bảo tồn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quy hoạch đô thị Bất động sản Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Land development'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'land development' thường bao gồm nhiều hoạt động khác nhau, từ việc san lấp mặt bằng đơn giản đến việc xây dựng các khu phức hợp lớn. Nó nhấn mạnh khía cạnh cải tạo và tận dụng đất đai để phục vụ các mục đích sử dụng khác nhau. Cần phân biệt với 'urban sprawl' (sự đô thị hóa tràn lan) thường mang ý nghĩa tiêu cực về phát triển không có quy hoạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'- Land development *in* a specific area': Chỉ địa điểm cụ thể mà hoạt động phát triển đất diễn ra. Ví dụ: 'Land development in this region requires careful environmental planning.' - '- Land development *for* a specific purpose': Chỉ mục đích của việc phát triển đất. Ví dụ: 'Land development for residential purposes is increasing in the city.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Land development'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company invests heavily in land development.
Công ty đầu tư mạnh vào phát triển đất đai.
Phủ định
The government does not always approve land development projects.
Chính phủ không phải lúc nào cũng phê duyệt các dự án phát triển đất đai.
Nghi vấn
Does the city council support land development in this area?
Hội đồng thành phố có ủng hộ việc phát triển đất đai ở khu vực này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)