overlay zone
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overlay zone'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực địa lý có một tập hợp các yêu cầu cụ thể bổ sung vào quy hoạch vùng cơ bản.
Definition (English Meaning)
A geographical area that has a specific set of requirements in addition to the underlying zoning.
Ví dụ Thực tế với 'Overlay zone'
-
"The historic district is protected by an overlay zone that restricts alterations to building facades."
"Khu phố cổ được bảo vệ bởi một vùng phủ quy hoạch hạn chế những thay đổi đối với mặt tiền các tòa nhà."
-
"The city council approved the new overlay zone to protect the watershed."
"Hội đồng thành phố đã phê duyệt vùng phủ quy hoạch mới để bảo vệ lưu vực sông."
-
"Properties in the overlay zone are subject to additional design review requirements."
"Các bất động sản trong vùng phủ quy hoạch phải tuân theo các yêu cầu xem xét thiết kế bổ sung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overlay zone'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overlay zone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overlay zone'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Overlay zone thường được sử dụng trong quy hoạch đô thị để bảo vệ các khu vực nhạy cảm (ví dụ: ven biển, khu bảo tồn lịch sử) hoặc để thúc đẩy các mục tiêu phát triển cụ thể (ví dụ: tái phát triển đô thị). Nó chồng lên các quy định vùng hiện có, thêm hoặc sửa đổi chúng để đạt được các mục tiêu quy hoạch mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The overlay zone *in* the coastal area restricts building heights.' hoặc 'Developments *within* the overlay zone must adhere to specific guidelines.' 'In' thường chỉ vị trí khu vực. 'Within' chỉ những thứ nằm trong khu vực đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overlay zone'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.