fertilized ovum
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fertilized ovum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giao tử cái (noãn) đã được tinh trùng xâm nhập và bắt đầu phát triển.
Definition (English Meaning)
A female gamete (ovum) that has been penetrated by a sperm and has begun development.
Ví dụ Thực tế với 'Fertilized ovum'
-
"The fertilized ovum begins to divide rapidly."
"Noãn đã thụ tinh bắt đầu phân chia nhanh chóng."
-
"The doctor examined the fertilized ovum under a microscope."
"Bác sĩ kiểm tra noãn đã thụ tinh dưới kính hiển vi."
-
"The process of in vitro fertilization involves fertilizing the ovum outside the body."
"Quá trình thụ tinh trong ống nghiệm bao gồm việc thụ tinh noãn bên ngoài cơ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fertilized ovum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ovum
- Verb: fertilize
- Adjective: fertilized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fertilized ovum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả giai đoạn đầu tiên của sự phát triển phôi thai sau khi thụ tinh. Nó nhấn mạnh rằng noãn đã trải qua quá trình thụ tinh. Thuật ngữ 'zygote' đôi khi được sử dụng thay thế, nhưng 'fertilized ovum' thường được sử dụng trong giai đoạn đầu, đặc biệt là khi mô tả các quá trình sinh học và y học liên quan đến thụ tinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fertilized ovum'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.