normal psychology
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Normal psychology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về chức năng tâm lý điển hình hoặc bình thường; nhánh tâm lý học nghiên cứu các quá trình tâm thần và cảm xúc điển hình của các cá nhân.
Definition (English Meaning)
The study of typical or usual psychological functioning; the branch of psychology that deals with the typical mental and emotional processes of individuals.
Ví dụ Thực tế với 'Normal psychology'
-
"Normal psychology provides a foundation for understanding deviations from typical behavior."
"Tâm lý học bình thường cung cấp nền tảng để hiểu những lệch lạc so với hành vi điển hình."
-
"Courses in normal psychology cover topics like memory, perception, and learning."
"Các khóa học về tâm lý học bình thường bao gồm các chủ đề như trí nhớ, tri giác và học tập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Normal psychology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: normal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Normal psychology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Normal psychology" tập trung vào việc hiểu các quá trình tâm lý diễn ra ở hầu hết mọi người trong điều kiện bình thường, trái ngược với "abnormal psychology" (tâm lý học bất thường) nghiên cứu các rối loạn tâm thần. Thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với "general psychology" (tâm lý học tổng quát) hoặc các lĩnh vực cụ thể hơn như "cognitive psychology" (tâm lý học nhận thức).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Normal psychology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.