(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ normal psychology
C1

normal psychology

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tâm lý học bình thường tâm lý học thông thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Normal psychology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu về chức năng tâm lý điển hình hoặc bình thường; nhánh tâm lý học nghiên cứu các quá trình tâm thần và cảm xúc điển hình của các cá nhân.

Definition (English Meaning)

The study of typical or usual psychological functioning; the branch of psychology that deals with the typical mental and emotional processes of individuals.

Ví dụ Thực tế với 'Normal psychology'

  • "Normal psychology provides a foundation for understanding deviations from typical behavior."

    "Tâm lý học bình thường cung cấp nền tảng để hiểu những lệch lạc so với hành vi điển hình."

  • "Courses in normal psychology cover topics like memory, perception, and learning."

    "Các khóa học về tâm lý học bình thường bao gồm các chủ đề như trí nhớ, tri giác và học tập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Normal psychology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: normal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

general psychology(tâm lý học tổng quát)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Normal psychology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Normal psychology" tập trung vào việc hiểu các quá trình tâm lý diễn ra ở hầu hết mọi người trong điều kiện bình thường, trái ngược với "abnormal psychology" (tâm lý học bất thường) nghiên cứu các rối loạn tâm thần. Thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với "general psychology" (tâm lý học tổng quát) hoặc các lĩnh vực cụ thể hơn như "cognitive psychology" (tâm lý học nhận thức).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Normal psychology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)