(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spongy
B2

spongy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

xốp mềm xốp có tính chất xốp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spongy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có đặc tính như bọt biển, đặc biệt là mềm, xốp và có khả năng thấm hút.

Definition (English Meaning)

Resembling a sponge, especially in being soft, porous, and absorbent.

Ví dụ Thực tế với 'Spongy'

  • "The cake was light and spongy."

    "Cái bánh xốp nhẹ và mềm mại."

  • "The mattress has become spongy with age."

    "Tấm nệm đã trở nên xốp sau nhiều năm sử dụng."

  • "This spongy material is ideal for cleaning."

    "Vật liệu xốp này rất lý tưởng để làm sạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spongy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: spongy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dense(chặt, đặc)
hard(cứng)

Từ liên quan (Related Words)

foam(bọt)
pumice(đá bọt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Sinh học Nấu ăn

Ghi chú Cách dùng 'Spongy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'spongy' thường dùng để mô tả kết cấu của một vật liệu hoặc chất. Nó gợi ý về sự mềm mại, có nhiều lỗ nhỏ (porous), và khả năng hút chất lỏng. Nó thường được dùng để mô tả thực phẩm, vật liệu xây dựng hoặc thậm chí cả đất đai. So với 'soft', 'spongy' nhấn mạnh vào cấu trúc xốp và khả năng thấm hút hơn. So với 'porous', 'spongy' thêm vào tính chất mềm mại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Spongy to the touch' có nghĩa là khi chạm vào có cảm giác mềm và xốp như bọt biển.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spongy'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the tide recedes, the wooden pier will have been getting spongy from the constant waves.
Đến khi thủy triều rút, cầu gỗ sẽ trở nên xốp do sóng biển liên tục vỗ.
Phủ định
By next week, the bread won't have been remaining spongy; it will be completely stale.
Đến tuần sau, bánh mì sẽ không còn giữ được độ xốp nữa; nó sẽ hoàn toàn bị khô cứng.
Nghi vấn
Will the kitchen sponge have been staying spongy for long, or will it be time to replace it?
Miếng bọt biển rửa bát sẽ giữ được độ xốp trong bao lâu, hay đã đến lúc phải thay nó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)