spongy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spongy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đặc tính như bọt biển, đặc biệt là mềm, xốp và có khả năng thấm hút.
Definition (English Meaning)
Resembling a sponge, especially in being soft, porous, and absorbent.
Ví dụ Thực tế với 'Spongy'
-
"The cake was light and spongy."
"Cái bánh xốp nhẹ và mềm mại."
-
"The mattress has become spongy with age."
"Tấm nệm đã trở nên xốp sau nhiều năm sử dụng."
-
"This spongy material is ideal for cleaning."
"Vật liệu xốp này rất lý tưởng để làm sạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spongy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: spongy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spongy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spongy' thường dùng để mô tả kết cấu của một vật liệu hoặc chất. Nó gợi ý về sự mềm mại, có nhiều lỗ nhỏ (porous), và khả năng hút chất lỏng. Nó thường được dùng để mô tả thực phẩm, vật liệu xây dựng hoặc thậm chí cả đất đai. So với 'soft', 'spongy' nhấn mạnh vào cấu trúc xốp và khả năng thấm hút hơn. So với 'porous', 'spongy' thêm vào tính chất mềm mại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Spongy to the touch' có nghĩa là khi chạm vào có cảm giác mềm và xốp như bọt biển.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spongy'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the tide recedes, the wooden pier will have been getting spongy from the constant waves.
|
Đến khi thủy triều rút, cầu gỗ sẽ trở nên xốp do sóng biển liên tục vỗ. |
| Phủ định |
By next week, the bread won't have been remaining spongy; it will be completely stale.
|
Đến tuần sau, bánh mì sẽ không còn giữ được độ xốp nữa; nó sẽ hoàn toàn bị khô cứng. |
| Nghi vấn |
Will the kitchen sponge have been staying spongy for long, or will it be time to replace it?
|
Miếng bọt biển rửa bát sẽ giữ được độ xốp trong bao lâu, hay đã đến lúc phải thay nó? |