(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ figurative art
B2

figurative art

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghệ thuật tượng hình hội họa tượng hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Figurative art'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật mô tả các đối tượng hoặc người thật.

Definition (English Meaning)

Art that depicts real objects or people.

Ví dụ Thực tế với 'Figurative art'

  • "The museum has a large collection of figurative art from the 19th century."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các tác phẩm nghệ thuật tượng hình từ thế kỷ 19."

  • "Figurative art includes portraits and landscapes."

    "Nghệ thuật tượng hình bao gồm chân dung và phong cảnh."

  • "Many artists throughout history have focused on figurative art."

    "Nhiều nghệ sĩ trong suốt lịch sử đã tập trung vào nghệ thuật tượng hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Figurative art'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

portrait(chân dung)
landscape(phong cảnh)
still life(tĩnh vật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Figurative art'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Figurative art focuses on representing subjects, especially the human figure, in a recognizable way. It contrasts with abstract art, which does not aim to represent reality. Figurative art can range from realistic depictions to stylized or idealized representations.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Figurative art'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)