non-representational art
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-representational art'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật phi biểu hình, nghệ thuật không cố gắng mô tả thực tại bên ngoài, mà thay vào đó tìm cách đạt được hiệu quả thông qua việc sử dụng hình dạng, màu sắc và kết cấu.
Definition (English Meaning)
Art that does not attempt to represent external reality, but instead seeks to achieve its effect using shapes, colors, and textures.
Ví dụ Thực tế với 'Non-representational art'
-
"Many viewers find non-representational art challenging to understand."
"Nhiều người xem cảm thấy nghệ thuật phi biểu hình khó hiểu."
-
"Kandinsky is considered a pioneer of non-representational art."
"Kandinsky được coi là một người tiên phong của nghệ thuật phi biểu hình."
-
"The exhibition featured a wide range of non-representational paintings and sculptures."
"Triển lãm trưng bày một loạt các bức tranh và tác phẩm điêu khắc phi biểu hình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-representational art'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: art
- Adjective: non-representational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-representational art'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho 'abstract art', mặc dù có những sắc thái khác biệt. 'Abstract art' có thể bắt nguồn từ một đối tượng hoặc ý tưởng thực tế nhưng đã được đơn giản hóa hoặc cách điệu. 'Non-representational art' hoàn toàn không dựa trên bất kỳ hình thức hoặc đối tượng nào từ thế giới thực. Nó nhấn mạnh vào các yếu tố hình thức của tác phẩm như màu sắc, đường nét và bố cục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-representational art'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.