contemporary art
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contemporary art'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật được tạo ra trong giai đoạn hiện tại.
Definition (English Meaning)
Art produced at the present period in time.
Ví dụ Thực tế với 'Contemporary art'
-
"The museum features a wide range of contemporary art, including paintings, sculptures, and installations."
"Bảo tàng trưng bày một loạt các tác phẩm nghệ thuật đương đại, bao gồm tranh vẽ, điêu khắc và các tác phẩm sắp đặt."
-
"Many galleries in the city showcase contemporary art from emerging artists."
"Nhiều phòng trưng bày trong thành phố trưng bày nghệ thuật đương đại từ các nghệ sĩ mới nổi."
-
"Contemporary art often challenges traditional notions of beauty and skill."
"Nghệ thuật đương đại thường thách thức những quan niệm truyền thống về vẻ đẹp và kỹ năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contemporary art'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: contemporary art
- Adjective: contemporary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contemporary art'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ các tác phẩm nghệ thuật được sản xuất từ khoảng cuối thế kỷ 20 đến nay. Khái niệm 'contemporary' có thể thay đổi theo thời gian, nhưng thường được hiểu là nghệ thuật của thời đại chúng ta. Cần phân biệt với 'modern art' (nghệ thuật hiện đại), thường chỉ các phong trào nghệ thuật từ khoảng 1860s đến 1970s.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contemporary art'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.