theoretical concept
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theoretical concept'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ý tưởng hoặc nguyên tắc dựa trên lý luận trừu tượng hơn là kinh nghiệm thực tế.
Definition (English Meaning)
An idea or principle that is based on abstract reasoning rather than practical experience.
Ví dụ Thực tế với 'Theoretical concept'
-
"The theoretical concept of artificial intelligence has been around for decades, but only recently has it become a practical reality."
"Khái niệm lý thuyết về trí tuệ nhân tạo đã tồn tại hàng thập kỷ, nhưng chỉ gần đây nó mới trở thành một thực tế thiết thực."
-
"The paper explores the theoretical concept of quantum entanglement."
"Bài báo khám phá khái niệm lý thuyết về sự vướng víu lượng tử."
-
"While the theoretical concept sounds promising, it needs further testing."
"Mặc dù khái niệm lý thuyết nghe có vẻ đầy hứa hẹn, nhưng nó cần được thử nghiệm thêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Theoretical concept'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: concept
- Adjective: theoretical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Theoretical concept'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính chất trừu tượng, mang tính lý thuyết và có thể chưa được chứng minh hoặc áp dụng trong thực tế. Nó đối lập với 'practical application' hoặc 'empirical evidence'. 'Theoretical' ngụ ý một điều gì đó thuộc về lý thuyết, trái ngược với thực hành. 'Concept' là một ý tưởng hoặc sự hiểu biết về một cái gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the theoretical concept of relativity' (khái niệm lý thuyết về thuyết tương đối), 'a flaw in the theoretical concept' (một sai sót trong khái niệm lý thuyết). 'Of' thường dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về, trong khi 'in' chỉ vị trí hoặc trạng thái.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Theoretical concept'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.