academic application
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Academic application'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một yêu cầu chính thức gửi đến một trường cao đẳng, đại học hoặc tổ chức giáo dục khác để được nhập học.
Definition (English Meaning)
A formal request to a college, university, or other educational institution for admission.
Ví dụ Thực tế với 'Academic application'
-
"She submitted her academic application to several universities."
"Cô ấy đã nộp hồ sơ học thuật của mình đến một vài trường đại học."
-
"Completing the academic application requires careful attention to detail."
"Hoàn thành hồ sơ học thuật đòi hỏi sự chú ý cẩn thận đến từng chi tiết."
-
"The deadline for submitting the academic application is March 1st."
"Hạn chót nộp hồ sơ học thuật là ngày 1 tháng 3."
Từ loại & Từ liên quan của 'Academic application'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: academic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Academic application'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng khi nói về việc nộp hồ sơ vào các trường đại học, cao đẳng hoặc các chương trình học thuật khác. Nó nhấn mạnh tính chất học thuật và chính thức của quá trình nộp hồ sơ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' được dùng khi nói về mục đích của ứng dụng (ví dụ: application for admission). 'to' được dùng khi nói về địa điểm nộp ứng dụng (ví dụ: application to Harvard University).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Academic application'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had all the required documents, I would submit my academic application right away.
|
Nếu tôi có tất cả các tài liệu cần thiết, tôi sẽ nộp đơn xin học ngay lập tức. |
| Phủ định |
If she weren't so busy with her current studies, she wouldn't hesitate to complete the academic application.
|
Nếu cô ấy không quá bận rộn với việc học hiện tại, cô ấy sẽ không ngần ngại hoàn thành đơn xin học. |
| Nghi vấn |
Would you consider applying to that university if the academic application deadline were extended?
|
Bạn có cân nhắc việc nộp đơn vào trường đại học đó không nếu hạn nộp đơn xin học được gia hạn? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she received the scholarship, she had already submitted her academic application to multiple universities.
|
Vào thời điểm cô ấy nhận được học bổng, cô ấy đã nộp đơn đăng ký học thuật của mình cho nhiều trường đại học. |
| Phủ định |
He had not realized the importance of a strong personal essay until he had already submitted his academic application.
|
Anh ấy đã không nhận ra tầm quan trọng của một bài luận cá nhân mạnh mẽ cho đến khi anh ấy đã nộp đơn đăng ký học thuật của mình. |
| Nghi vấn |
Had they completed the academic application before the deadline?
|
Họ đã hoàn thành đơn đăng ký học thuật trước thời hạn chưa? |