(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ college application
B2

college application

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đơn xin nhập học cao đẳng hồ sơ xin nhập học đại học hồ sơ ứng tuyển vào trường cao đẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'College application'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quy trình nộp đơn vào một trường cao đẳng hoặc đại học, hoặc tài liệu được sử dụng trong quy trình này.

Definition (English Meaning)

The process of applying to a college or university, or the document used in this process.

Ví dụ Thực tế với 'College application'

  • "Completing the college application can be a stressful process."

    "Hoàn thành đơn xin nhập học cao đẳng có thể là một quá trình căng thẳng."

  • "She spent months working on her college application."

    "Cô ấy đã dành nhiều tháng để hoàn thành đơn xin nhập học cao đẳng của mình."

  • "The deadline for the college application is January 15th."

    "Hạn chót nộp đơn xin nhập học cao đẳng là ngày 15 tháng 1."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'College application'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: college application
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

university application(đơn xin nhập học đại học)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'College application'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'college application' thường được sử dụng để chỉ toàn bộ quá trình nộp đơn, bao gồm việc điền đơn, nộp các giấy tờ cần thiết, viết bài luận, và gửi bảng điểm. Nó nhấn mạnh tính chính thức và toàn diện của quá trình này. Khác với 'university application' có thể được sử dụng thay thế, nhưng 'college application' thường được dùng phổ biến hơn ở Mỹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to through

Sử dụng 'for' khi nói về mục đích của việc nộp đơn (ví dụ: applying for a specific program). Sử dụng 'to' khi chỉ đến trường mà mình nộp đơn (ví dụ: sending your application to Harvard). Sử dụng 'through' khi chỉ phương thức nộp đơn (ví dụ: applying through the Common Application).

Ngữ pháp ứng dụng với 'College application'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)