(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ academic studies
B2

academic studies

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu học thuật việc học tập ở trường chương trình học đại học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Academic studies'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc học tập một cách chính thức và có hệ thống, đặc biệt ở cấp đại học hoặc cao đẳng.

Definition (English Meaning)

Formal and systematic learning, especially at a college or university level.

Ví dụ Thực tế với 'Academic studies'

  • "She excelled in her academic studies and graduated with honors."

    "Cô ấy đã xuất sắc trong việc học tập ở trường và tốt nghiệp với bằng danh dự."

  • "The government is investing more in academic studies."

    "Chính phủ đang đầu tư nhiều hơn vào các nghiên cứu học thuật."

  • "Academic studies have shown a correlation between exercise and mental health."

    "Các nghiên cứu học thuật đã chỉ ra mối tương quan giữa tập thể dục và sức khỏe tinh thần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Academic studies'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scholarly pursuits(các hoạt động học thuật)
higher education(giáo dục đại học)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Academic studies'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'academic studies' nhấn mạnh đến việc học tập có tính học thuật, lý thuyết và chuyên sâu. Nó thường liên quan đến việc nghiên cứu, phân tích và đánh giá các thông tin và ý tưởng. Khác với 'studies' đơn thuần, 'academic studies' có tính chất trang trọng và nghiêm túc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: chỉ lĩnh vực nghiên cứu (in academic studies of history). of: chỉ bản chất học thuật của việc nghiên cứu (the importance of academic studies).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Academic studies'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)