accommodation shortage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accommodation shortage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng thiếu hụt chỗ ở, nhà ở, hoặc các hình thức lưu trú khác, không đủ đáp ứng nhu cầu của số lượng người cần.
Definition (English Meaning)
A situation where there is not enough housing or lodging available for the number of people who need it.
Ví dụ Thực tế với 'Accommodation shortage'
-
"The city is facing an accommodation shortage during the summer festival."
"Thành phố đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt chỗ ở trong suốt lễ hội mùa hè."
-
"The rapid influx of tourists has caused an accommodation shortage."
"Sự đổ xô nhanh chóng của khách du lịch đã gây ra tình trạng thiếu hụt chỗ ở."
-
"The student population is growing, leading to an accommodation shortage on campus."
"Số lượng sinh viên đang tăng lên, dẫn đến tình trạng thiếu hụt chỗ ở trong khuôn viên trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accommodation shortage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: accommodation, shortage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accommodation shortage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống trong du lịch, các thành phố lớn, hoặc các khu vực có dân số tăng nhanh. Nó nhấn mạnh sự mất cân bằng giữa cung và cầu về chỗ ở. Không nên nhầm lẫn với 'housing crisis' (khủng hoảng nhà ở) vì 'accommodation shortage' có thể là tạm thời (ví dụ, trong mùa du lịch cao điểm), trong khi 'housing crisis' thường mang tính hệ thống và lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'of', nó thường theo sau bởi đối tượng bị thiếu hụt chỗ ở: 'accommodation shortage of student housing'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accommodation shortage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.