(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accommodation shortage
B2

accommodation shortage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng thiếu chỗ ở thiếu hụt nhà ở khủng hoảng chỗ ở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accommodation shortage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng thiếu hụt chỗ ở, nhà ở, hoặc các hình thức lưu trú khác, không đủ đáp ứng nhu cầu của số lượng người cần.

Definition (English Meaning)

A situation where there is not enough housing or lodging available for the number of people who need it.

Ví dụ Thực tế với 'Accommodation shortage'

  • "The city is facing an accommodation shortage during the summer festival."

    "Thành phố đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt chỗ ở trong suốt lễ hội mùa hè."

  • "The rapid influx of tourists has caused an accommodation shortage."

    "Sự đổ xô nhanh chóng của khách du lịch đã gây ra tình trạng thiếu hụt chỗ ở."

  • "The student population is growing, leading to an accommodation shortage on campus."

    "Số lượng sinh viên đang tăng lên, dẫn đến tình trạng thiếu hụt chỗ ở trong khuôn viên trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accommodation shortage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: accommodation, shortage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

housing shortage(thiếu hụt nhà ở)
lack of accommodation(thiếu chỗ ở)
accommodation crisis(khủng hoảng chỗ ở)

Trái nghĩa (Antonyms)

accommodation surplus(dư thừa chỗ ở)

Từ liên quan (Related Words)

rental market(thị trường cho thuê)
housing market(thị trường nhà ở)
tourism(du lịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Kinh tế Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Accommodation shortage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống trong du lịch, các thành phố lớn, hoặc các khu vực có dân số tăng nhanh. Nó nhấn mạnh sự mất cân bằng giữa cung và cầu về chỗ ở. Không nên nhầm lẫn với 'housing crisis' (khủng hoảng nhà ở) vì 'accommodation shortage' có thể là tạm thời (ví dụ, trong mùa du lịch cao điểm), trong khi 'housing crisis' thường mang tính hệ thống và lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi dùng 'of', nó thường theo sau bởi đối tượng bị thiếu hụt chỗ ở: 'accommodation shortage of student housing'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accommodation shortage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)