(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accreting
C1

accreting

Động từ (hiện tại phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

bồi tụ tích tụ tăng trưởng (do tích lũy)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accreting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tăng dần kích thước bằng cách thêm vật liệu mới.

Definition (English Meaning)

Gradually increasing in size by the addition of new material.

Ví dụ Thực tế với 'Accreting'

  • "The black hole is constantly accreting matter from a nearby star."

    "Lỗ đen liên tục bồi tụ vật chất từ một ngôi sao gần đó."

  • "The island is accreting land due to volcanic activity."

    "Hòn đảo đang bồi tụ đất liền do hoạt động núi lửa."

  • "The fund is accreting value through strategic investments."

    "Quỹ đang tăng giá trị thông qua các khoản đầu tư chiến lược."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accreting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: accrete
  • Adjective: accretive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accumulating(tích lũy)
amassing(tập hợp)
enlarging(mở rộng)

Trái nghĩa (Antonyms)

decreasing(giảm)
diminishing(thu nhỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học Địa chất học Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Accreting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong khoa học để mô tả sự tăng trưởng của các vật thể thông qua việc tích lũy vật chất. Trong thiên văn học, nó mô tả cách các hành tinh và các thiên thể khác hình thành. Trong địa chất học, nó liên quan đến sự tích tụ trầm tích. Trong tài chính, nó có thể đề cập đến việc tăng giá trị của một tài sản theo thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

onto to

"Accreting onto" mô tả vật chất được thêm vào một vật thể lớn hơn. "Accreting to" nhấn mạnh quá trình tích lũy dẫn đến một kết quả cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accreting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)