accumulating tension
Danh từ (kết hợp với tính từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accumulating tension'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự gia tăng dần dần về căng thẳng, áp lực hoặc sức ép theo thời gian.
Definition (English Meaning)
A gradual increase in stress, pressure, or strain over time.
Ví dụ Thực tế với 'Accumulating tension'
-
"The accumulating tension in the room was palpable as the negotiations stalled."
"Sự căng thẳng tích tụ trong phòng trở nên rõ rệt khi các cuộc đàm phán bế tắc."
-
"The accumulating tension before the exam was making him sick."
"Sự căng thẳng tích tụ trước kỳ thi khiến anh ấy phát ốm."
-
"Accumulating tension between the two departments led to a major conflict."
"Sự căng thẳng tích tụ giữa hai phòng ban dẫn đến một cuộc xung đột lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accumulating tension'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tension
- Verb: accumulate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accumulating tension'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự leo thang dần của căng thẳng trong các tình huống xã hội, tâm lý hoặc thậm chí vật lý. Nó nhấn mạnh quá trình tích lũy, cho thấy rằng căng thẳng không xuất hiện đột ngột mà được xây dựng dần dần. Khác với 'sudden tension' (căng thẳng đột ngột) hoặc 'constant tension' (căng thẳng liên tục), 'accumulating tension' mang ý nghĩa về sự thay đổi và gia tăng theo thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được sử dụng để chỉ nơi căng thẳng tích tụ (ví dụ: accumulating tension in the room). 'between' được sử dụng để chỉ căng thẳng tích tụ giữa các đối tượng hoặc nhóm (ví dụ: accumulating tension between the two countries).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accumulating tension'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.