(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accumulating tension
C1

accumulating tension

Danh từ (kết hợp với tính từ)

Nghĩa tiếng Việt

căng thẳng tích tụ sự căng thẳng dồn nén áp lực gia tăng tình hình căng thẳng leo thang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accumulating tension'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự gia tăng dần dần về căng thẳng, áp lực hoặc sức ép theo thời gian.

Definition (English Meaning)

A gradual increase in stress, pressure, or strain over time.

Ví dụ Thực tế với 'Accumulating tension'

  • "The accumulating tension in the room was palpable as the negotiations stalled."

    "Sự căng thẳng tích tụ trong phòng trở nên rõ rệt khi các cuộc đàm phán bế tắc."

  • "The accumulating tension before the exam was making him sick."

    "Sự căng thẳng tích tụ trước kỳ thi khiến anh ấy phát ốm."

  • "Accumulating tension between the two departments led to a major conflict."

    "Sự căng thẳng tích tụ giữa hai phòng ban dẫn đến một cuộc xung đột lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accumulating tension'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tension
  • Verb: accumulate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rising tension(căng thẳng gia tăng)
growing stress(áp lực tăng lên)
escalating pressure(áp lực leo thang)

Trái nghĩa (Antonyms)

decreasing tension(căng thẳng giảm bớt)
releasing tension(giải tỏa căng thẳng)

Từ liên quan (Related Words)

stress(căng thẳng)
pressure(áp lực)
anxiety(lo lắng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Vật lý học

Ghi chú Cách dùng 'Accumulating tension'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự leo thang dần của căng thẳng trong các tình huống xã hội, tâm lý hoặc thậm chí vật lý. Nó nhấn mạnh quá trình tích lũy, cho thấy rằng căng thẳng không xuất hiện đột ngột mà được xây dựng dần dần. Khác với 'sudden tension' (căng thẳng đột ngột) hoặc 'constant tension' (căng thẳng liên tục), 'accumulating tension' mang ý nghĩa về sự thay đổi và gia tăng theo thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between

'in' thường được sử dụng để chỉ nơi căng thẳng tích tụ (ví dụ: accumulating tension in the room). 'between' được sử dụng để chỉ căng thẳng tích tụ giữa các đối tượng hoặc nhóm (ví dụ: accumulating tension between the two countries).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accumulating tension'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)