achievable objectives
tính từ (achievable)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Achievable objectives'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể đạt được, có khả năng thực hiện.
Definition (English Meaning)
Possible to achieve.
Ví dụ Thực tế với 'Achievable objectives'
-
"Setting achievable goals is crucial for maintaining motivation."
"Đặt ra những mục tiêu có thể đạt được là rất quan trọng để duy trì động lực."
-
"We need to set achievable objectives to avoid discouragement."
"Chúng ta cần đặt ra những mục tiêu có thể đạt được để tránh nản lòng."
-
"The company's achievable objectives for the next quarter are clearly defined."
"Các mục tiêu có thể đạt được của công ty cho quý tới đã được xác định rõ ràng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Achievable objectives'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: achieve
- Adjective: achievable
- Adverb: achievably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Achievable objectives'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'achievable' nhấn mạnh vào khả năng hiện thực hóa mục tiêu. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh lập kế hoạch, quản lý dự án và thiết lập mục tiêu cá nhân hoặc tổ chức. Khác với 'possible' (có thể), 'achievable' ngụ ý rằng việc đạt được mục tiêu là trong tầm tay nếu nỗ lực và nguồn lực được sử dụng một cách hợp lý. So với 'realistic' (thực tế), 'achievable' tập trung hơn vào khả năng đạt được, trong khi 'realistic' quan tâm đến tính phù hợp với điều kiện thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Achievable with' ám chỉ những nguồn lực, công cụ hoặc phương pháp cần thiết để đạt được mục tiêu. Ví dụ: 'The objective is achievable with the right resources.' ('Mục tiêu có thể đạt được với các nguồn lực phù hợp'). 'Achievable through' ám chỉ phương pháp hoặc quy trình để đạt được mục tiêu. Ví dụ: 'The objective is achievable through hard work and dedication.' ('Mục tiêu có thể đạt được thông qua sự chăm chỉ và tận tâm').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Achievable objectives'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.