(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ achievable objectives
B2

achievable objectives

tính từ (achievable)

Nghĩa tiếng Việt

mục tiêu có thể đạt được mục tiêu khả thi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Achievable objectives'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể đạt được, có khả năng thực hiện.

Definition (English Meaning)

Possible to achieve.

Ví dụ Thực tế với 'Achievable objectives'

  • "Setting achievable goals is crucial for maintaining motivation."

    "Đặt ra những mục tiêu có thể đạt được là rất quan trọng để duy trì động lực."

  • "We need to set achievable objectives to avoid discouragement."

    "Chúng ta cần đặt ra những mục tiêu có thể đạt được để tránh nản lòng."

  • "The company's achievable objectives for the next quarter are clearly defined."

    "Các mục tiêu có thể đạt được của công ty cho quý tới đã được xác định rõ ràng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Achievable objectives'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

attainable objectives(mục tiêu có thể đạt được)
realistic objectives(mục tiêu thực tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

unachievable objectives(mục tiêu không thể đạt được)
unattainable objectives(mục tiêu không thể vươn tới)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Achievable objectives'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'achievable' nhấn mạnh vào khả năng hiện thực hóa mục tiêu. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh lập kế hoạch, quản lý dự án và thiết lập mục tiêu cá nhân hoặc tổ chức. Khác với 'possible' (có thể), 'achievable' ngụ ý rằng việc đạt được mục tiêu là trong tầm tay nếu nỗ lực và nguồn lực được sử dụng một cách hợp lý. So với 'realistic' (thực tế), 'achievable' tập trung hơn vào khả năng đạt được, trong khi 'realistic' quan tâm đến tính phù hợp với điều kiện thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with through

'Achievable with' ám chỉ những nguồn lực, công cụ hoặc phương pháp cần thiết để đạt được mục tiêu. Ví dụ: 'The objective is achievable with the right resources.' ('Mục tiêu có thể đạt được với các nguồn lực phù hợp'). 'Achievable through' ám chỉ phương pháp hoặc quy trình để đạt được mục tiêu. Ví dụ: 'The objective is achievable through hard work and dedication.' ('Mục tiêu có thể đạt được thông qua sự chăm chỉ và tận tâm').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Achievable objectives'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)