unattainable objectives
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unattainable objectives'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể đạt được, không thể thực hiện được.
Definition (English Meaning)
Impossible to achieve.
Ví dụ Thực tế với 'Unattainable objectives'
-
"Setting unattainable objectives can lead to frustration and demotivation."
"Việc đặt ra những mục tiêu không thể đạt được có thể dẫn đến sự thất vọng và mất động lực."
-
"Pursuing unattainable objectives can be a waste of time and resources."
"Theo đuổi những mục tiêu không thể đạt được có thể là một sự lãng phí thời gian và nguồn lực."
-
"She set herself unattainable objectives, which only led to disappointment."
"Cô ấy tự đặt cho mình những mục tiêu không thể đạt được, điều này chỉ dẫn đến sự thất vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unattainable objectives'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unattainable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unattainable objectives'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'unattainable' nhấn mạnh sự bất khả thi do những hạn chế, rào cản hoặc bản chất của mục tiêu đó. Nó khác với 'unrealistic' (phi thực tế) ở chỗ 'unrealistic' có thể đạt được nhưng không thực tế để theo đuổi do nguồn lực hoặc thời gian. 'unattainable' mang nghĩa tuyệt đối hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'unattainable for': được sử dụng để chỉ đối tượng mà mục tiêu là không thể đạt được đối với. Ví dụ: 'The goal is unattainable for a small team.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unattainable objectives'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.