irritating
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irritating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây khó chịu, bực bội hoặc tức giận.
Definition (English Meaning)
Causing annoyance, frustration, or anger.
Ví dụ Thực tế với 'Irritating'
-
"The buzzing of the mosquito was incredibly irritating."
"Tiếng vo ve của con muỗi vô cùng khó chịu."
-
"He found her habits quite irritating."
"Anh ấy thấy những thói quen của cô ấy khá khó chịu."
-
"It's irritating to have to wait so long."
"Thật khó chịu khi phải chờ đợi lâu như vậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irritating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: irritate
- Adjective: irritating
- Adverb: irritatingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irritating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'irritating' mô tả một cái gì đó hoặc ai đó gây ra sự khó chịu nhỏ đến trung bình. Mức độ khó chịu thường không quá nghiêm trọng, nhưng đủ để gây phiền toái. So với 'annoying', 'irritating' có thể mang sắc thái nhẹ hơn một chút. 'Exasperating' lại mang ý nghĩa gây bực tức hơn nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'to', thường đi sau cấu trúc 'be irritating to someone', diễn tả ai đó cảm thấy khó chịu bởi điều gì đó. Ví dụ: 'His constant complaining was irritating to everyone.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irritating'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the baby is tired, loud noises are irritating.
|
Nếu em bé mệt mỏi, tiếng ồn lớn sẽ gây khó chịu. |
| Phủ định |
If you are patient, irritating situations don't bother you.
|
Nếu bạn kiên nhẫn, những tình huống gây khó chịu sẽ không làm phiền bạn. |
| Nghi vấn |
If someone chews loudly, does it irritate you?
|
Nếu ai đó nhai lớn tiếng, điều đó có làm bạn khó chịu không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His constant humming is irritating me.
|
Tiếng ngân nga liên tục của anh ấy đang làm tôi khó chịu. |
| Phủ định |
Only when the noise became irritating did she finally complain.
|
Chỉ khi tiếng ồn trở nên khó chịu, cô ấy mới phàn nàn. |
| Nghi vấn |
Should the task become irritating, feel free to take a break.
|
Nếu nhiệm vụ trở nên khó chịu, cứ thoải mái nghỉ ngơi. |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was irritating his sister by making silly faces.
|
Anh ấy đang chọc tức em gái bằng cách làm những khuôn mặt ngớ ngẩn. |
| Phủ định |
She wasn't irritating anyone; she was trying to be helpful.
|
Cô ấy không làm phiền ai cả; cô ấy đang cố gắng giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Were they irritating the neighbors with their loud music?
|
Họ có đang làm phiền hàng xóm bằng âm nhạc ồn ào của họ không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he wouldn't play that irritating music so loudly.
|
Tôi ước anh ấy đừng chơi nhạc gây khó chịu đó to đến thế. |
| Phủ định |
If only the traffic wasn't so irritating during rush hour.
|
Giá mà giao thông không gây khó chịu đến thế vào giờ cao điểm. |
| Nghi vấn |
Do you wish that irritating fly would finally leave us alone?
|
Bạn có ước con ruồi gây khó chịu đó cuối cùng cũng để chúng ta yên không? |