(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irritating
B1

irritating

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khó chịu bực mình gây khó chịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irritating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây khó chịu, bực bội hoặc tức giận.

Definition (English Meaning)

Causing annoyance, frustration, or anger.

Ví dụ Thực tế với 'Irritating'

  • "The buzzing of the mosquito was incredibly irritating."

    "Tiếng vo ve của con muỗi vô cùng khó chịu."

  • "He found her habits quite irritating."

    "Anh ấy thấy những thói quen của cô ấy khá khó chịu."

  • "It's irritating to have to wait so long."

    "Thật khó chịu khi phải chờ đợi lâu như vậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irritating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasing(dễ chịu) soothing(xoa dịu)
delightful(thú vị, vui vẻ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Irritating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'irritating' mô tả một cái gì đó hoặc ai đó gây ra sự khó chịu nhỏ đến trung bình. Mức độ khó chịu thường không quá nghiêm trọng, nhưng đủ để gây phiền toái. So với 'annoying', 'irritating' có thể mang sắc thái nhẹ hơn một chút. 'Exasperating' lại mang ý nghĩa gây bực tức hơn nhiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng với giới từ 'to', thường đi sau cấu trúc 'be irritating to someone', diễn tả ai đó cảm thấy khó chịu bởi điều gì đó. Ví dụ: 'His constant complaining was irritating to everyone.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irritating'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the baby is tired, loud noises are irritating.
Nếu em bé mệt mỏi, tiếng ồn lớn sẽ gây khó chịu.
Phủ định
If you are patient, irritating situations don't bother you.
Nếu bạn kiên nhẫn, những tình huống gây khó chịu sẽ không làm phiền bạn.
Nghi vấn
If someone chews loudly, does it irritate you?
Nếu ai đó nhai lớn tiếng, điều đó có làm bạn khó chịu không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His constant humming is irritating me.
Tiếng ngân nga liên tục của anh ấy đang làm tôi khó chịu.
Phủ định
Only when the noise became irritating did she finally complain.
Chỉ khi tiếng ồn trở nên khó chịu, cô ấy mới phàn nàn.
Nghi vấn
Should the task become irritating, feel free to take a break.
Nếu nhiệm vụ trở nên khó chịu, cứ thoải mái nghỉ ngơi.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was irritating his sister by making silly faces.
Anh ấy đang chọc tức em gái bằng cách làm những khuôn mặt ngớ ngẩn.
Phủ định
She wasn't irritating anyone; she was trying to be helpful.
Cô ấy không làm phiền ai cả; cô ấy đang cố gắng giúp đỡ.
Nghi vấn
Were they irritating the neighbors with their loud music?
Họ có đang làm phiền hàng xóm bằng âm nhạc ồn ào của họ không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish he wouldn't play that irritating music so loudly.
Tôi ước anh ấy đừng chơi nhạc gây khó chịu đó to đến thế.
Phủ định
If only the traffic wasn't so irritating during rush hour.
Giá mà giao thông không gây khó chịu đến thế vào giờ cao điểm.
Nghi vấn
Do you wish that irritating fly would finally leave us alone?
Bạn có ước con ruồi gây khó chịu đó cuối cùng cũng để chúng ta yên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)