acknowledging limits
Verb (participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acknowledging limits'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhận thức và chấp nhận những giới hạn về khả năng, kiến thức hoặc nguồn lực của bản thân.
Definition (English Meaning)
Recognizing and accepting the boundaries of one's abilities, knowledge, or resources.
Ví dụ Thực tế với 'Acknowledging limits'
-
"Acknowledging limits is the first step towards growth."
"Thừa nhận những giới hạn là bước đầu tiên để phát triển."
-
"Acknowledging limits in project scope helps in realistic planning."
"Thừa nhận những giới hạn trong phạm vi dự án giúp lập kế hoạch thực tế."
-
"Acknowledging limits of technology is crucial for ethical AI development."
"Thừa nhận những giới hạn của công nghệ là rất quan trọng để phát triển AI có đạo đức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acknowledging limits'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: acknowledge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acknowledging limits'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tự nhận thức, khiêm tốn và quản lý rủi ro. 'Acknowledging' ở dạng V-ing (Gerund hoặc Present Participle) đóng vai trò là một phần của một mệnh đề hoặc cụm từ. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'recognizing boundaries' nằm ở sắc thái của sự chấp nhận và thấu hiểu bản chất của những giới hạn đó. Nó không chỉ là nhận ra sự tồn tại của chúng mà còn là sự chấp nhận và thích ứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'to', nó thường ám chỉ sự thừa nhận trước một đối tượng hoặc thẩm quyền nào đó (ví dụ: acknowledging limits to a superior). Khi sử dụng 'of', nó thường liên quan đến bản chất của giới hạn (ví dụ: acknowledging limits of one's knowledge).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acknowledging limits'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.