(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acknowledging limits
C1

acknowledging limits

Verb (participle)

Nghĩa tiếng Việt

thừa nhận giới hạn nhận thức về giới hạn chấp nhận hạn chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acknowledging limits'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhận thức và chấp nhận những giới hạn về khả năng, kiến thức hoặc nguồn lực của bản thân.

Definition (English Meaning)

Recognizing and accepting the boundaries of one's abilities, knowledge, or resources.

Ví dụ Thực tế với 'Acknowledging limits'

  • "Acknowledging limits is the first step towards growth."

    "Thừa nhận những giới hạn là bước đầu tiên để phát triển."

  • "Acknowledging limits in project scope helps in realistic planning."

    "Thừa nhận những giới hạn trong phạm vi dự án giúp lập kế hoạch thực tế."

  • "Acknowledging limits of technology is crucial for ethical AI development."

    "Thừa nhận những giới hạn của công nghệ là rất quan trọng để phát triển AI có đạo đức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acknowledging limits'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: acknowledge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

recognizing boundaries(nhận ra các ranh giới)
accepting limitations(chấp nhận những hạn chế)
understanding constraints(hiểu những ràng buộc)

Trái nghĩa (Antonyms)

denying limitations(phủ nhận những hạn chế)
ignoring constraints(bỏ qua những ràng buộc)
overestimating abilities(đánh giá quá cao khả năng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phát triển cá nhân/Quản lý bản thân

Ghi chú Cách dùng 'Acknowledging limits'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tự nhận thức, khiêm tốn và quản lý rủi ro. 'Acknowledging' ở dạng V-ing (Gerund hoặc Present Participle) đóng vai trò là một phần của một mệnh đề hoặc cụm từ. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'recognizing boundaries' nằm ở sắc thái của sự chấp nhận và thấu hiểu bản chất của những giới hạn đó. Nó không chỉ là nhận ra sự tồn tại của chúng mà còn là sự chấp nhận và thích ứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

Khi sử dụng 'to', nó thường ám chỉ sự thừa nhận trước một đối tượng hoặc thẩm quyền nào đó (ví dụ: acknowledging limits to a superior). Khi sử dụng 'of', nó thường liên quan đến bản chất của giới hạn (ví dụ: acknowledging limits of one's knowledge).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acknowledging limits'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)