decisions
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decisions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình quyết định điều gì đó hoặc giải quyết một vấn đề.
Definition (English Meaning)
The action or process of deciding something or of resolving a question.
Ví dụ Thực tế với 'Decisions'
-
"The board made several important decisions at the meeting."
"Hội đồng quản trị đã đưa ra một vài quyết định quan trọng tại cuộc họp."
-
"These decisions will affect the company's future."
"Những quyết định này sẽ ảnh hưởng đến tương lai của công ty."
-
"Major policy decisions are made by the government."
"Các quyết định chính sách lớn được đưa ra bởi chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decisions'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decisions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Decision” thường liên quan đến việc lựa chọn giữa các khả năng hoặc hành động khác nhau. Nó nhấn mạnh quá trình suy nghĩ và cân nhắc trước khi đưa ra lựa chọn. So sánh với 'choice', 'choice' có thể đơn giản là hành động chọn một cái gì đó mà không nhất thiết phải có quá trình suy nghĩ phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on**: Thường dùng khi quyết định về một vấn đề cụ thể (ví dụ: a decision on funding). * **about**: Tương tự như 'on', nhưng có thể được sử dụng rộng rãi hơn (ví dụ: a decision about the future). * **regarding**: Thường dùng trong văn phong trang trọng, liên quan đến một vấn đề cụ thể (ví dụ: a decision regarding the proposal).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decisions'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you make the right decisions, you will achieve your goals.
|
Nếu bạn đưa ra những quyết định đúng đắn, bạn sẽ đạt được mục tiêu của mình. |
| Phủ định |
If he doesn't make a decision soon, he will miss the opportunity.
|
Nếu anh ấy không đưa ra quyết định sớm, anh ấy sẽ bỏ lỡ cơ hội. |
| Nghi vấn |
Will she be successful if she makes decisive moves?
|
Liệu cô ấy có thành công nếu cô ấy thực hiện những hành động quyết đoán? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By this time tomorrow, the committee will be making important decisions about the company's future.
|
Vào giờ này ngày mai, ủy ban sẽ đang đưa ra những quyết định quan trọng về tương lai của công ty. |
| Phủ định |
I won't be second-guessing my decisions after the meeting concludes.
|
Tôi sẽ không nghi ngờ những quyết định của mình sau khi cuộc họp kết thúc. |
| Nghi vấn |
Will you be reconsidering your decision after hearing all the evidence?
|
Bạn sẽ xem xét lại quyết định của mình sau khi nghe tất cả bằng chứng chứ? |