(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acute hearing
B2

acute hearing

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thính giác nhạy bén tai thính khả năng nghe nhạy bén
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acute hearing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng nghe âm thanh rõ ràng và dễ dàng, thường cho thấy một giác quan thính giác nhạy bén.

Definition (English Meaning)

The ability to hear sounds clearly and easily, often indicating a heightened sense of auditory perception.

Ví dụ Thực tế với 'Acute hearing'

  • "Dogs often have acute hearing, allowing them to detect sounds that humans cannot."

    "Chó thường có thính giác nhạy bén, cho phép chúng phát hiện những âm thanh mà con người không thể."

  • "The doctor tested the patient's acute hearing."

    "Bác sĩ đã kiểm tra thính giác nhạy bén của bệnh nhân."

  • "Owls rely on their acute hearing to hunt in the dark."

    "Cú mèo dựa vào thính giác nhạy bén của chúng để săn mồi trong bóng tối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acute hearing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sharp hearing(thính giác sắc bén)
keen hearing(thính giác tinh tường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

auditory perception(tri giác thính giác)
frequency range(phạm vi tần số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Acute hearing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'acute hearing' chỉ khả năng nghe nhạy bén, thường vượt quá mức bình thường. Nó có thể là bẩm sinh hoặc phát triển do luyện tập hoặc do nhu cầu sinh tồn (ví dụ: ở động vật). Khác với 'good hearing' chỉ đơn giản là khả năng nghe tốt ở mức trung bình. 'Sharp hearing' cũng tương tự 'acute hearing' nhưng ít trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acute hearing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)