(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impaired hearing
B2

impaired hearing

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

suy giảm thính lực giảm thính lực thính lực kém
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impaired hearing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng suy giảm khả năng nghe.

Definition (English Meaning)

The state of having reduced ability to hear.

Ví dụ Thực tế với 'Impaired hearing'

  • "The study focused on the challenges faced by individuals with impaired hearing."

    "Nghiên cứu tập trung vào những thách thức mà những người bị suy giảm thính lực phải đối mặt."

  • "Early intervention is crucial for children with impaired hearing."

    "Can thiệp sớm là rất quan trọng đối với trẻ em bị suy giảm thính lực."

  • "The doctor recommended a hearing aid to improve his impaired hearing."

    "Bác sĩ khuyên dùng máy trợ thính để cải thiện tình trạng suy giảm thính lực của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impaired hearing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hearing loss(mất thính lực)
hard of hearing(nghe kém)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Impaired hearing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Impaired hearing" chỉ tình trạng suy giảm thính lực, có thể từ nhẹ đến nặng. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và giáo dục đặc biệt. Nó mang tính khách quan và ít gây kỳ thị hơn so với các từ như "deaf" (điếc), đặc biệt khi nói về những người vẫn còn một phần thính lực. Cần phân biệt với "hearing loss" (mất thính lực) - một thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả việc mất một phần hoặc toàn bộ thính lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with due to

"with impaired hearing": mô tả một người đang sống với tình trạng suy giảm thính lực. Ví dụ: "Students with impaired hearing may require special accommodations."
"due to impaired hearing": nêu nguyên nhân hoặc kết quả của việc suy giảm thính lực. Ví dụ: "His communication difficulties were due to impaired hearing."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impaired hearing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)