(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adapter
B1

adapter

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bộ chuyển đổi đầu nối người/vật thích nghi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adapter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị để kết nối các thiết bị mà bình thường không vừa với nhau.

Definition (English Meaning)

A device for connecting pieces of equipment that would not normally fit together.

Ví dụ Thực tế với 'Adapter'

  • "You'll need a special adapter to plug this appliance into a European outlet."

    "Bạn sẽ cần một bộ chuyển đổi đặc biệt để cắm thiết bị này vào ổ cắm châu Âu."

  • "This power adapter is designed for laptops."

    "Bộ chuyển đổi nguồn này được thiết kế cho máy tính xách tay."

  • "She is a quick adapter and learns new skills easily."

    "Cô ấy là người thích nghi nhanh chóng và học các kỹ năng mới một cách dễ dàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adapter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: adapter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Adapter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Adapter dùng để chỉ thiết bị trung gian giúp kết nối các thiết bị không tương thích. Nó có thể là adapter nguồn (power adapter), adapter chuyển đổi cổng (port adapter), hoặc adapter giúp thiết bị hoạt động trong môi trường khác (ví dụ, adapter chuyển đổi ổ cắm điện).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to with

Adapter 'for' + mục đích/đối tượng: adapter được thiết kế cho mục đích gì. Adapter 'to' + thiết bị: adapter dùng để kết nối với thiết bị nào. Adapter 'with' + tính năng: adapter có tính năng gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adapter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)