(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adequacy
B2

adequacy

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính đầy đủ tính thỏa đáng sự đầy đủ sự thỏa đáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adequacy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất đủ, thỏa đáng, đạt yêu cầu.

Definition (English Meaning)

The quality of being good enough or satisfactory.

Ví dụ Thực tế với 'Adequacy'

  • "The adequacy of the water supply is a major concern."

    "Sự thỏa đáng của nguồn cung cấp nước là một mối quan tâm lớn."

  • "The government is reviewing the adequacy of its emergency plans."

    "Chính phủ đang xem xét lại tính thỏa đáng của các kế hoạch khẩn cấp của mình."

  • "The adequacy of the evidence was questioned by the defense lawyer."

    "Tính đầy đủ của bằng chứng đã bị luật sư bào chữa đặt câu hỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adequacy'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Adequacy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Adequacy đề cập đến mức độ đáp ứng nhu cầu hoặc tiêu chuẩn cụ thể. Nó thường liên quan đến việc xem xét liệu một cái gì đó có đáp ứng được mục đích dự định của nó hay không. Khác với 'sufficiency' (tính đầy đủ) vốn chỉ tập trung vào số lượng, 'adequacy' nhấn mạnh vào chất lượng đáp ứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* `adequacy of something`: mức độ thỏa đáng của cái gì đó. * `adequacy for something`: sự phù hợp cho một mục đích cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adequacy'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the funding was adequate ensured the project's success.
Việc nguồn tài trợ đầy đủ đã đảm bảo sự thành công của dự án.
Phủ định
Whether their response was adequate isn't clear yet.
Liệu phản hồi của họ có đầy đủ hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Whether the adequacy of the security measures is sufficient is a key concern.
Liệu tính đầy đủ của các biện pháp an ninh có đủ hay không là một mối quan tâm chính.

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The food provided, while not extravagant, was adequate, and everyone had enough to eat.
Thức ăn được cung cấp, tuy không sang trọng, nhưng đủ, và mọi người đều có đủ để ăn.
Phủ định
Despite our best efforts, the funding was not adequate, and therefore, the project was delayed.
Mặc dù đã cố gắng hết sức, nguồn tài trợ không đủ, và do đó, dự án đã bị trì hoãn.
Nghi vấn
Considering the complexity of the task, is the team's current expertise adequate, or do they require further training?
Xét đến độ phức tạp của nhiệm vụ, liệu kinh nghiệm hiện tại của nhóm có đủ không, hay họ cần được đào tạo thêm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)