(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manage effectively
B2

manage effectively

Động từ + Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý hiệu quả điều hành hiệu quả xử lý hiệu quả giải quyết hiệu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manage effectively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiểm soát hoặc tổ chức một cái gì đó hoặc ai đó một cách hiệu quả, đạt được kết quả mong muốn một cách tốt và hiệu quả.

Definition (English Meaning)

To control or organize something or someone effectively, achieving the desired result in a good and efficient way.

Ví dụ Thực tế với 'Manage effectively'

  • "She manages her time effectively, allowing her to complete all her tasks on schedule."

    "Cô ấy quản lý thời gian của mình một cách hiệu quả, cho phép cô ấy hoàn thành tất cả các nhiệm vụ đúng thời hạn."

  • "The team managed the project effectively, delivering it ahead of schedule and under budget."

    "Nhóm đã quản lý dự án một cách hiệu quả, hoàn thành trước thời hạn và dưới ngân sách."

  • "He needs to learn how to manage his stress effectively."

    "Anh ấy cần học cách quản lý căng thẳng một cách hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manage effectively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: management (danh từ của 'manage')
  • Verb: manage
  • Adjective: effective (tính từ của 'effectively')
  • Adverb: effectively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Manage effectively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh khả năng quản lý hoặc điều hành một cách thành công và có năng suất. Nó thường được sử dụng để mô tả việc quản lý các nguồn lực, dự án hoặc con người. 'Effectively' bổ nghĩa cho động từ 'manage', cho thấy cách thức quản lý được thực hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manage effectively'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)