praiseworthy
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Praiseworthy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đáng được khen ngợi; đáng ngưỡng mộ.
Ví dụ Thực tế với 'Praiseworthy'
-
"Her efforts to help the homeless are truly praiseworthy."
"Những nỗ lực của cô ấy để giúp đỡ người vô gia cư thực sự đáng được khen ngợi."
-
"The rescue team's bravery was praiseworthy."
"Sự dũng cảm của đội cứu hộ thật đáng khen ngợi."
-
"His dedication to his students is praiseworthy."
"Sự tận tâm của anh ấy với học sinh của mình rất đáng khen ngợi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Praiseworthy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: praiseworthy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Praiseworthy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'praiseworthy' thường được dùng để mô tả hành động, phẩm chất hoặc thành tích có đạo đức tốt, đáng được công nhận và ca ngợi vì những giá trị tích cực mà nó mang lại. Nó nhấn mạnh sự xứng đáng của lời khen, không chỉ là sự tán dương thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Praiseworthy'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because his dedication was praiseworthy, he received the award.
|
Bởi vì sự cống hiến của anh ấy rất đáng khen ngợi, anh ấy đã nhận được giải thưởng. |
| Phủ định |
Although his effort wasn't entirely praiseworthy, the teacher still acknowledged his improvement.
|
Mặc dù nỗ lực của anh ấy không hoàn toàn đáng khen ngợi, giáo viên vẫn ghi nhận sự tiến bộ của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Since her actions were praiseworthy, shouldn't she be recognized for her bravery?
|
Vì hành động của cô ấy rất đáng khen ngợi, chẳng phải cô ấy nên được công nhận vì sự dũng cảm của mình sao? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His dedication to the project was praiseworthy.
|
Sự cống hiến của anh ấy cho dự án thật đáng khen ngợi. |
| Phủ định |
Their behavior during the meeting was not praiseworthy.
|
Hành vi của họ trong cuộc họp không đáng khen ngợi. |
| Nghi vấn |
Was her effort in completing the assignment praiseworthy?
|
Có phải nỗ lực của cô ấy trong việc hoàn thành bài tập là đáng khen ngợi không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His dedication to the project is praiseworthy.
|
Sự cống hiến của anh ấy cho dự án thật đáng khen ngợi. |
| Phủ định |
She is not praiseworthy of your actions.
|
Cô ấy không khen ngợi hành động của bạn. |
| Nghi vấn |
Is her work always praiseworthy?
|
Công việc của cô ấy có luôn đáng khen ngợi không? |