(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ praiseworthy
B2

praiseworthy

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đáng khen ngợi đáng ca ngợi đáng ngưỡng mộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Praiseworthy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đáng được khen ngợi; đáng ngưỡng mộ.

Definition (English Meaning)

Deserving praise; admirable.

Ví dụ Thực tế với 'Praiseworthy'

  • "Her efforts to help the homeless are truly praiseworthy."

    "Những nỗ lực của cô ấy để giúp đỡ người vô gia cư thực sự đáng được khen ngợi."

  • "The rescue team's bravery was praiseworthy."

    "Sự dũng cảm của đội cứu hộ thật đáng khen ngợi."

  • "His dedication to his students is praiseworthy."

    "Sự tận tâm của anh ấy với học sinh của mình rất đáng khen ngợi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Praiseworthy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: praiseworthy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Praiseworthy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'praiseworthy' thường được dùng để mô tả hành động, phẩm chất hoặc thành tích có đạo đức tốt, đáng được công nhận và ca ngợi vì những giá trị tích cực mà nó mang lại. Nó nhấn mạnh sự xứng đáng của lời khen, không chỉ là sự tán dương thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Praiseworthy'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because his dedication was praiseworthy, he received the award.
Bởi vì sự cống hiến của anh ấy rất đáng khen ngợi, anh ấy đã nhận được giải thưởng.
Phủ định
Although his effort wasn't entirely praiseworthy, the teacher still acknowledged his improvement.
Mặc dù nỗ lực của anh ấy không hoàn toàn đáng khen ngợi, giáo viên vẫn ghi nhận sự tiến bộ của anh ấy.
Nghi vấn
Since her actions were praiseworthy, shouldn't she be recognized for her bravery?
Vì hành động của cô ấy rất đáng khen ngợi, chẳng phải cô ấy nên được công nhận vì sự dũng cảm của mình sao?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His dedication to the project was praiseworthy.
Sự cống hiến của anh ấy cho dự án thật đáng khen ngợi.
Phủ định
Their behavior during the meeting was not praiseworthy.
Hành vi của họ trong cuộc họp không đáng khen ngợi.
Nghi vấn
Was her effort in completing the assignment praiseworthy?
Có phải nỗ lực của cô ấy trong việc hoàn thành bài tập là đáng khen ngợi không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His dedication to the project is praiseworthy.
Sự cống hiến của anh ấy cho dự án thật đáng khen ngợi.
Phủ định
She is not praiseworthy of your actions.
Cô ấy không khen ngợi hành động của bạn.
Nghi vấn
Is her work always praiseworthy?
Công việc của cô ấy có luôn đáng khen ngợi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)