advanced concepts
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advanced concepts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những ý tưởng, lý thuyết hoặc nguyên tắc phức tạp hoặc tinh vi đòi hỏi trình độ hiểu biết hoặc kiến thức cao.
Definition (English Meaning)
Complex or sophisticated ideas, theories, or principles that require a high level of understanding or knowledge.
Ví dụ Thực tế với 'Advanced concepts'
-
"The professor lectured on advanced concepts in quantum mechanics."
"Giáo sư đã giảng về các khái niệm nâng cao trong cơ học lượng tử."
-
"Students struggled to grasp the advanced concepts presented in the course."
"Sinh viên chật vật để nắm bắt các khái niệm nâng cao được trình bày trong khóa học."
-
"The research paper delves into advanced concepts of string theory."
"Bài nghiên cứu đi sâu vào các khái niệm nâng cao của lý thuyết dây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Advanced concepts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: advanced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Advanced concepts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, chuyên môn hoặc kỹ thuật. Nó ngụ ý rằng các khái niệm này không dễ nắm bắt và cần một nền tảng kiến thức vững chắc. So với 'basic concepts', 'advanced concepts' đòi hỏi khả năng suy luận và phân tích sâu hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc ngữ cảnh mà các khái niệm nâng cao này tồn tại (ví dụ: 'advanced concepts in physics'). 'of' thường được sử dụng sau một danh từ để mô tả các khái niệm nâng cao (ví dụ: 'the understanding of advanced concepts').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Advanced concepts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.