(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ advanced degree
C1

advanced degree

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bằng cấp cao bằng sau đại học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advanced degree'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bằng cấp cao hơn bằng cử nhân, chẳng hạn như bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ.

Definition (English Meaning)

A degree beyond a bachelor's degree, such as a master's or doctoral degree.

Ví dụ Thực tế với 'Advanced degree'

  • "She has an advanced degree in engineering."

    "Cô ấy có bằng cấp cao về kỹ thuật."

  • "Having an advanced degree can open up more career opportunities."

    "Có bằng cấp cao có thể mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn."

  • "Many research positions require an advanced degree."

    "Nhiều vị trí nghiên cứu yêu cầu bằng cấp cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Advanced degree'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

bachelor's degree(bằng cử nhân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Advanced degree'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'advanced degree' nhấn mạnh trình độ học vấn cao và chuyên sâu. Nó thường được sử dụng để chỉ các bằng cấp mà người học phải có bằng cử nhân trước khi theo học. So với 'graduate degree', 'advanced degree' có thể ngụ ý mức độ khó và chuyên môn cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

* 'in' được sử dụng để chỉ chuyên ngành hoặc lĩnh vực học tập (ví dụ: an advanced degree in computer science).
* 'from' được sử dụng để chỉ trường đại học hoặc tổ chức cấp bằng (ví dụ: an advanced degree from Harvard University).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Advanced degree'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)