advanced degree
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advanced degree'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bằng cấp cao hơn bằng cử nhân, chẳng hạn như bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ.
Definition (English Meaning)
A degree beyond a bachelor's degree, such as a master's or doctoral degree.
Ví dụ Thực tế với 'Advanced degree'
-
"She has an advanced degree in engineering."
"Cô ấy có bằng cấp cao về kỹ thuật."
-
"Having an advanced degree can open up more career opportunities."
"Có bằng cấp cao có thể mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn."
-
"Many research positions require an advanced degree."
"Nhiều vị trí nghiên cứu yêu cầu bằng cấp cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Advanced degree'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: degree
- Adjective: advanced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Advanced degree'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'advanced degree' nhấn mạnh trình độ học vấn cao và chuyên sâu. Nó thường được sử dụng để chỉ các bằng cấp mà người học phải có bằng cử nhân trước khi theo học. So với 'graduate degree', 'advanced degree' có thể ngụ ý mức độ khó và chuyên môn cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'in' được sử dụng để chỉ chuyên ngành hoặc lĩnh vực học tập (ví dụ: an advanced degree in computer science).
* 'from' được sử dụng để chỉ trường đại học hoặc tổ chức cấp bằng (ví dụ: an advanced degree from Harvard University).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Advanced degree'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.