(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ postgraduate studies
C1

postgraduate studies

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu sau đại học cao học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Postgraduate studies'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các nghiên cứu được thực hiện sau khi tốt nghiệp bằng cấp đầu tiên, thường dẫn đến bằng cấp cao hơn như Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ.

Definition (English Meaning)

Studies pursued after graduation from a first degree, typically leading to a higher degree such as a Master's or Doctorate.

Ví dụ Thực tế với 'Postgraduate studies'

  • "She is undertaking postgraduate studies in marine biology."

    "Cô ấy đang thực hiện nghiên cứu sau đại học về sinh học biển."

  • "Many international students choose to pursue postgraduate studies in the UK."

    "Nhiều sinh viên quốc tế chọn theo học nghiên cứu sau đại học ở Vương quốc Anh."

  • "Funding for postgraduate studies can be difficult to secure."

    "Việc đảm bảo nguồn tài trợ cho nghiên cứu sau đại học có thể khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Postgraduate studies'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

graduate studies(nghiên cứu sau đại học)

Trái nghĩa (Antonyms)

undergraduate studies(nghiên cứu đại học)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Postgraduate studies'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Postgraduate studies" ám chỉ một giai đoạn học tập chuyên sâu hơn, tập trung vào một lĩnh vực cụ thể. Nó khác với "undergraduate studies" (nghiên cứu đại học) ở mức độ chuyên môn và yêu cầu nghiên cứu độc lập cao hơn. "Graduate studies" đôi khi được sử dụng như một từ đồng nghĩa, đặc biệt ở Mỹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

"In" được sử dụng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu: 'She is doing postgraduate studies *in* engineering'. "At" được sử dụng để chỉ địa điểm học tập: 'He is pursuing postgraduate studies *at* Oxford University'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Postgraduate studies'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)