publicizing
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Publicizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động làm cho (điều gì đó) được biết đến rộng rãi.
Definition (English Meaning)
Making (something) widely known.
Ví dụ Thực tế với 'Publicizing'
-
"The company is heavily publicizing its new product launch."
"Công ty đang tích cực công khai việc ra mắt sản phẩm mới của mình."
-
"We are publicizing the event through various social media channels."
"Chúng tôi đang công khai sự kiện thông qua nhiều kênh truyền thông xã hội khác nhau."
-
"The government is publicizing its new healthcare initiatives."
"Chính phủ đang công khai các sáng kiến chăm sóc sức khỏe mới của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Publicizing'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Publicizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'publicizing' được sử dụng như một danh động từ (gerund), nó đề cập đến hành động hoặc quá trình làm cho điều gì đó được công khai. Khi được sử dụng như một phân từ hiện tại (present participle), nó mô tả một hành động đang diễn ra, ví dụ, 'The company is publicizing its new product.' Nó thường liên quan đến các nỗ lực có ý thức để quảng bá hoặc quảng cáo một cái gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **about:** Được sử dụng để chỉ ra chủ đề của việc công khai. Ví dụ: 'They are publicizing about their environmental initiatives.'
* **for:** Được sử dụng để chỉ ra mục đích của việc công khai. Ví dụ: 'The campaign is publicizing for better health awareness.'
* **through:** Được sử dụng để chỉ ra phương tiện công khai. Ví dụ: 'The news is publicizing the event through social media.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Publicizing'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the company was publicizing their new product line.
|
Cô ấy nói rằng công ty đang quảng bá dòng sản phẩm mới của họ. |
| Phủ định |
He told me that they didn't publicize the event's cancellation.
|
Anh ấy nói với tôi rằng họ đã không công khai việc hủy sự kiện. |
| Nghi vấn |
She asked if they were publicizing the results of the study.
|
Cô ấy hỏi liệu họ có đang công bố kết quả của nghiên cứu không. |