afebril
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Afebril'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không sốt; không bị sốt.
Definition (English Meaning)
Without fever; not feverish.
Ví dụ Thực tế với 'Afebril'
-
"The patient was afebril for 24 hours after taking the medication."
"Bệnh nhân đã không bị sốt trong 24 giờ sau khi uống thuốc."
-
"The child remained afebril throughout the night."
"Đứa trẻ vẫn không bị sốt suốt đêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Afebril'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: afebril
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Afebril'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'afebril' thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả trạng thái của bệnh nhân khi họ không còn bị sốt. Nó mang tính chất chuyên môn và thường xuất hiện trong các báo cáo y khoa hoặc các cuộc thảo luận chuyên ngành. Sự khác biệt với các từ như 'non-febrile' là không đáng kể, cả hai đều có nghĩa tương tự và có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Afebril'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.