(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ afebril
C1

afebril

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không sốt hết sốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Afebril'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không sốt; không bị sốt.

Definition (English Meaning)

Without fever; not feverish.

Ví dụ Thực tế với 'Afebril'

  • "The patient was afebril for 24 hours after taking the medication."

    "Bệnh nhân đã không bị sốt trong 24 giờ sau khi uống thuốc."

  • "The child remained afebril throughout the night."

    "Đứa trẻ vẫn không bị sốt suốt đêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Afebril'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: afebril
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

febrile(sốt)
feverish(bị sốt)

Từ liên quan (Related Words)

temperature(nhiệt độ)
illness(bệnh tật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Afebril'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'afebril' thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả trạng thái của bệnh nhân khi họ không còn bị sốt. Nó mang tính chất chuyên môn và thường xuất hiện trong các báo cáo y khoa hoặc các cuộc thảo luận chuyên ngành. Sự khác biệt với các từ như 'non-febrile' là không đáng kể, cả hai đều có nghĩa tương tự và có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Afebril'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)