(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affective neuroscience
C1

affective neuroscience

noun

Nghĩa tiếng Việt

khoa học thần kinh cảm xúc thần kinh học cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affective neuroscience'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu về các cơ chế thần kinh của cảm xúc. Nó kết hợp khoa học thần kinh với nghiên cứu tâm lý về cảm xúc và tâm trạng.

Definition (English Meaning)

The study of the neural mechanisms of emotion. It combines neuroscience with the psychological study of emotion and mood.

Ví dụ Thực tế với 'Affective neuroscience'

  • "Affective neuroscience seeks to understand how the brain gives rise to subjective feelings."

    "Khoa học thần kinh cảm xúc tìm cách hiểu làm thế nào bộ não tạo ra những cảm xúc chủ quan."

  • "Recent advances in affective neuroscience have allowed us to better understand the neural correlates of depression."

    "Những tiến bộ gần đây trong khoa học thần kinh cảm xúc đã cho phép chúng ta hiểu rõ hơn về các mối tương quan thần kinh của bệnh trầm cảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affective neuroscience'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: affective neuroscience (luôn là cụm danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học thần kinh Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Affective neuroscience'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Affective neuroscience tập trung vào nền tảng thần kinh sinh học của cảm xúc, sử dụng các phương pháp nghiên cứu như fMRI, EEG và các nghiên cứu tổn thương não để hiểu cách não bộ tạo ra và xử lý cảm xúc. Nó khác với psychology thông thường, có thể tập trung nhiều hơn vào các khía cạnh nhận thức và hành vi của cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affective neuroscience'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)