(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social neuroscience
C1

social neuroscience

Noun

Nghĩa tiếng Việt

khoa học thần kinh xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social neuroscience'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lĩnh vực liên ngành sử dụng các phương pháp khoa học thần kinh để nghiên cứu các cơ chế thần kinh nằm dưới hành vi và nhận thức xã hội.

Definition (English Meaning)

An interdisciplinary field that uses neuroscience methods to study the neural mechanisms underlying social behavior and cognition.

Ví dụ Thực tế với 'Social neuroscience'

  • "Social neuroscience seeks to understand how the brain enables social interactions."

    "Khoa học thần kinh xã hội tìm cách hiểu cách não bộ cho phép các tương tác xã hội diễn ra."

  • "Social neuroscience research has revealed the importance of mirror neurons in understanding others' actions."

    "Nghiên cứu khoa học thần kinh xã hội đã tiết lộ tầm quan trọng của tế bào thần kinh gương trong việc hiểu hành động của người khác."

  • "The field of social neuroscience explores the neural basis of empathy and cooperation."

    "Lĩnh vực khoa học thần kinh xã hội khám phá cơ sở thần kinh của sự đồng cảm và hợp tác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social neuroscience'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social neuroscience
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học thần kinh Tâm lý học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Social neuroscience'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Social neuroscience kết hợp các công cụ và lý thuyết từ khoa học thần kinh (ví dụ: fMRI, EEG) với các câu hỏi và khái niệm từ tâm lý học xã hội. Nó tìm cách hiểu cách não bộ cho phép chúng ta tương tác và điều hướng thế giới xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in social neuroscience**: đề cập đến việc một nghiên cứu/phương pháp/khái niệm được sử dụng trong lĩnh vực này. Ví dụ: 'The role of the amygdala in fear processing is a central question *in* social neuroscience.'
* **of social neuroscience**: thường được sử dụng để chỉ một khía cạnh hoặc phần của lĩnh vực này. Ví dụ: 'The development *of* social neuroscience has been rapid in recent years.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social neuroscience'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)