(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affective reasoning
C1

affective reasoning

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

suy luận cảm xúc lý luận dựa trên cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affective reasoning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình suy luận hoặc giải quyết vấn đề chịu ảnh hưởng bởi cảm xúc, tình cảm và tâm trạng.

Definition (English Meaning)

The process of reasoning or problem-solving that is influenced by emotions, feelings, and moods.

Ví dụ Thực tế với 'Affective reasoning'

  • "The study explored the role of affective reasoning in ethical decision-making."

    "Nghiên cứu đã khám phá vai trò của suy luận cảm xúc trong việc ra quyết định đạo đức."

  • "Affective reasoning can help AI systems better understand human needs and preferences."

    "Suy luận cảm xúc có thể giúp các hệ thống AI hiểu rõ hơn về nhu cầu và sở thích của con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affective reasoning'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

emotional reasoning(suy luận cảm xúc)
feeling-based reasoning(suy luận dựa trên cảm xúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

logical reasoning(suy luận logic)
rational reasoning(suy luận lý trí)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học nhận thức Trí tuệ nhân tạo Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Affective reasoning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Affective reasoning nhấn mạnh vai trò của cảm xúc trong việc đưa ra quyết định và giải quyết vấn đề. Nó khác với suy luận logic thuần túy, vốn thường bỏ qua hoặc cố gắng loại bỏ ảnh hưởng của cảm xúc. Trong một số trường hợp, cảm xúc có thể hỗ trợ suy luận bằng cách cung cấp thông tin quan trọng về giá trị và ưu tiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Affective reasoning in': Đề cập đến việc sử dụng affective reasoning trong một bối cảnh cụ thể. 'Affective reasoning of': Đề cập đến affective reasoning như là một thuộc tính của một hệ thống hoặc con người.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affective reasoning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)