affiliate marketing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affiliate marketing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thỏa thuận tiếp thị trong đó một nhà bán lẻ trực tuyến trả hoa hồng cho một trang web bên ngoài cho lưu lượng truy cập hoặc doanh số bán hàng được tạo ra từ các lượt giới thiệu của trang web đó.
Definition (English Meaning)
A marketing arrangement by which an online retailer pays a commission to an external website for traffic or sales generated from its referrals.
Ví dụ Thực tế với 'Affiliate marketing'
-
"Affiliate marketing is a popular way to monetize a blog."
"Tiếp thị liên kết là một cách phổ biến để kiếm tiền từ blog."
-
"Many companies use affiliate marketing to increase their online sales."
"Nhiều công ty sử dụng tiếp thị liên kết để tăng doanh số bán hàng trực tuyến của họ."
-
"She earns a significant income through affiliate marketing."
"Cô ấy kiếm được một thu nhập đáng kể thông qua tiếp thị liên kết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affiliate marketing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: affiliate marketing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affiliate marketing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Affiliate marketing dựa trên mối quan hệ hợp tác giữa người bán và đối tác tiếp thị (affiliate). Người bán cung cấp sản phẩm/dịch vụ và hoa hồng, affiliate quảng bá sản phẩm/dịch vụ đó thông qua website, blog, mạng xã hội... và nhận hoa hồng khi có khách hàng mua hàng thông qua liên kết của họ. Khác với các hình thức quảng cáo truyền thống, affiliate marketing chỉ trả tiền cho kết quả thực tế (doanh số bán hàng hoặc lưu lượng truy cập).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in affiliate marketing’ dùng để chỉ vị trí, vai trò trong lĩnh vực affiliate marketing. ‘with affiliate marketing’ dùng để chỉ việc sử dụng affiliate marketing như một phương thức, một công cụ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affiliate marketing'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should learn affiliate marketing to increase your income.
|
Bạn nên học tiếp thị liên kết để tăng thu nhập của mình. |
| Phủ định |
They might not understand the complexities of affiliate marketing.
|
Họ có thể không hiểu sự phức tạp của tiếp thị liên kết. |
| Nghi vấn |
Could affiliate marketing be a good career choice for me?
|
Tiếp thị liên kết có thể là một lựa chọn nghề nghiệp tốt cho tôi không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Affiliate marketing's potential for growth is attracting many entrepreneurs.
|
Tiềm năng phát triển của affiliate marketing đang thu hút nhiều doanh nhân. |
| Phủ định |
Affiliate marketing's success isn't guaranteed; it requires hard work and dedication.
|
Sự thành công của affiliate marketing không được đảm bảo; nó đòi hỏi sự chăm chỉ và cống hiến. |
| Nghi vấn |
Is affiliate marketing's future looking bright despite increased competition?
|
Liệu tương lai của affiliate marketing có tươi sáng mặc dù sự cạnh tranh ngày càng tăng? |