referral marketing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Referral marketing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng mới thông qua giới thiệu, thường là truyền miệng.
Definition (English Meaning)
A method of promoting products or services to new customers through referrals, usually word of mouth.
Ví dụ Thực tế với 'Referral marketing'
-
"Many businesses find that referral marketing is one of the most effective ways to acquire new customers."
"Nhiều doanh nghiệp nhận thấy rằng tiếp thị giới thiệu là một trong những cách hiệu quả nhất để có được khách hàng mới."
-
"Our referral marketing program has significantly increased our customer base."
"Chương trình tiếp thị giới thiệu của chúng tôi đã tăng đáng kể cơ sở khách hàng."
-
"The company relies heavily on referral marketing to generate new leads."
"Công ty phụ thuộc rất nhiều vào tiếp thị giới thiệu để tạo ra các khách hàng tiềm năng mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Referral marketing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: referral marketing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Referral marketing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Referral marketing tập trung vào việc tận dụng mạng lưới khách hàng hiện tại để thu hút khách hàng mới. Nó dựa trên sự tin tưởng và uy tín, khiến cho việc tiếp thị trở nên hiệu quả hơn. Khác với các hình thức quảng cáo truyền thống (ví dụ: paid advertising), referral marketing ít tốn kém hơn và có thể tạo ra ROI (Return on Investment) cao hơn. Nó cũng khác với 'word-of-mouth marketing' ở chỗ nó thường có hệ thống và có chủ đích hơn, thường đi kèm với các chương trình khuyến khích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in referral marketing: được sử dụng để chỉ một khía cạnh hoặc yếu tố trong referral marketing (ví dụ: success in referral marketing). * for referral marketing: được sử dụng để chỉ mục đích của referral marketing (ví dụ: a strategy for referral marketing). * through referral marketing: được sử dụng để chỉ cách thức thực hiện referral marketing (ví dụ: growth through referral marketing).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Referral marketing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.