(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affiliate office
B2

affiliate office

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

văn phòng chi nhánh văn phòng đại diện chi nhánh liên kết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affiliate office'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một văn phòng chi nhánh hoặc công ty con có liên kết với một tổ chức lớn hơn hoặc công ty mẹ.

Definition (English Meaning)

A branch office or subsidiary that is associated with a larger or parent organization.

Ví dụ Thực tế với 'Affiliate office'

  • "Our Singapore affiliate office handles all of our sales in Southeast Asia."

    "Văn phòng chi nhánh của chúng tôi tại Singapore xử lý tất cả doanh số bán hàng của chúng tôi ở Đông Nam Á."

  • "The company opened a new affiliate office in London."

    "Công ty đã mở một văn phòng chi nhánh mới tại London."

  • "Our affiliate office in Tokyo specializes in marketing."

    "Văn phòng chi nhánh của chúng tôi ở Tokyo chuyên về marketing."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affiliate office'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: affiliate, office
  • Verb: affiliate
  • Adjective: affiliate(d)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

branch office(văn phòng chi nhánh)
subsidiary office(văn phòng công ty con)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Affiliate office'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'affiliate office' thường được dùng trong bối cảnh kinh doanh để chỉ một văn phòng đại diện hoặc chi nhánh của một công ty lớn. Khác với 'branch office' (văn phòng chi nhánh), 'affiliate office' nhấn mạnh hơn vào mối quan hệ liên kết, có thể là về mặt pháp lý, tài chính, hoặc quản lý, nhưng không nhất thiết phải là một phần trực tiếp của công ty mẹ. Ví dụ: một công ty con được sở hữu một phần bởi công ty mẹ, hoặc một văn phòng đại diện độc lập có thỏa thuận hợp tác với công ty mẹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'affiliate office of [tổ chức mẹ]': chỉ rõ tổ chức mẹ mà văn phòng chi nhánh này trực thuộc. 'affiliate office with [tổ chức mẹ]': nhấn mạnh mối quan hệ hợp tác, liên kết giữa hai bên.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affiliate office'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will open an affiliate office in Hanoi next year.
Công ty sẽ mở một văn phòng chi nhánh tại Hà Nội vào năm tới.
Phủ định
They are not going to close the affiliate office, despite the rumors.
Họ sẽ không đóng cửa văn phòng chi nhánh, bất chấp những tin đồn.
Nghi vấn
Will the new affiliate office be located downtown?
Văn phòng chi nhánh mới sẽ được đặt ở trung tâm thành phố phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)