branch office
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Branch office'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một văn phòng hoặc địa điểm thứ cấp của một doanh nghiệp, tổ chức hoặc cơ quan, tách biệt với văn phòng chính hoặc trụ sở chính.
Definition (English Meaning)
A secondary office or location of a business, organization, or institution that is separate from the main or head office.
Ví dụ Thực tế với 'Branch office'
-
"The bank has a branch office in every major city."
"Ngân hàng có một chi nhánh ở mọi thành phố lớn."
-
"I visited the branch office to open a new account."
"Tôi đã đến chi nhánh để mở một tài khoản mới."
-
"Each branch office is responsible for its own sales targets."
"Mỗi chi nhánh chịu trách nhiệm về chỉ tiêu doanh số của riêng mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Branch office'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: branch office
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Branch office'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'branch office' chỉ một địa điểm phụ trợ của một công ty hoặc tổ chức. Nó thường được sử dụng để mở rộng phạm vi hoạt động của công ty hoặc phục vụ khách hàng ở một khu vực địa lý khác. Khác với 'headquarters' (trụ sở chính) nơi đưa ra các quyết định quan trọng, 'branch office' thường thực hiện các chức năng cụ thể hoặc cung cấp dịch vụ trực tiếp cho khách hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ văn phòng đó là một phần của công ty nào (ví dụ: a branch office of HSBC). 'in' được dùng để chỉ địa điểm đặt văn phòng đó (ví dụ: a branch office in Hanoi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Branch office'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the successful product launch, the company decided to open a branch office, expanding its reach to new markets.
|
Sau khi ra mắt sản phẩm thành công, công ty đã quyết định mở một văn phòng chi nhánh, mở rộng phạm vi tiếp cận sang các thị trường mới. |
| Phủ định |
Despite the growing demand, the company, facing financial constraints, couldn't establish a branch office, limiting its immediate expansion plans.
|
Mặc dù nhu cầu ngày càng tăng, công ty, do gặp khó khăn về tài chính, không thể thành lập văn phòng chi nhánh, hạn chế kế hoạch mở rộng ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Given the current market conditions, should we, after careful consideration, invest in a new branch office, or should we focus on online sales?
|
Với điều kiện thị trường hiện tại, chúng ta có nên, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, đầu tư vào một văn phòng chi nhánh mới hay nên tập trung vào bán hàng trực tuyến? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish our company had opened a branch office in Hanoi last year.
|
Tôi ước công ty chúng ta đã mở một văn phòng chi nhánh ở Hà Nội năm ngoái. |
| Phủ định |
If only the branch office wouldn't be so far from my house.
|
Giá mà văn phòng chi nhánh không ở quá xa nhà tôi. |
| Nghi vấn |
If only they could open a branch office closer to the city center?
|
Giá mà họ có thể mở một văn phòng chi nhánh gần trung tâm thành phố hơn? |